过河卒子 quân tốt đã qua sông
Explanation
比喻事情发展到某种地步,只能勇往直前,不能后退。也比喻人到了某种境地,只能前进,不能后退。
Đây là một phép ẩn dụ cho thấy mọi thứ đã phát triển đến một mức độ nhất định, và người ta chỉ có thể tiến lên phía trước một cách dũng cảm mà không lùi bước. Đây cũng là một phép so sánh cho một người, trong một hoàn cảnh nhất định, chỉ có thể tiến lên phía trước và không thể lùi lại.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉大将赵云在长坂坡单骑救主,杀敌无数,可谓是勇猛无敌。他冲锋陷阵,如同过河的卒子,一路向前,势不可挡。面对曹军如潮水般的攻击,赵云没有丝毫的退缩,他以一敌百,奋勇杀敌,最终成功地将阿斗救出险境。此后,“过河卒子”便用来比喻那些勇往直前,不畏艰难,最终获得成功的人。
Vào thời Tam Quốc, Triệu Vân, một vị tướng tài ba của Thục Hán, đã một mình cưỡi ngựa cứu chủ tướng trên sườn đồi Trường Bản, giết vô số kẻ địch và thể hiện lòng dũng cảm phi thường. Ông lao vào trận chiến, như một quân tốt đã qua sông, tiến lên phía trước không thể ngăn cản. Đối mặt với những đợt tấn công như thủy triều của quân Cao, Triệu Vân không hề lùi bước. Ông đã dũng cảm chiến đấu với hàng trăm kẻ thù, cuối cùng đã cứu được A Đẩu thoát khỏi nguy hiểm. Từ đó, "quân tốt đã qua sông" được dùng để chỉ những người dũng cảm tiến lên phía trước, không sợ khó khăn và cuối cùng đạt được thành công.
Usage
用作宾语、主语;比喻只能前进,不能后退。
Được dùng làm tân ngữ và chủ ngữ; đây là một phép ẩn dụ cho người chỉ có thể tiến lên phía trước và không thể lùi lại.
Examples
-
创业初期,他孤注一掷,如同过河卒子,只能勇往直前。
chuangye chuqi, ta guzhuyizhi, ruotong guohezunzi, zhineng yongwang zhiqian.
Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, anh ta đã liều lĩnh tất cả, như quân tốt đã qua sông, chỉ có thể tiến lên phía trước.
-
他已走投无路,成了过河卒子,只能奋力一搏。
ta yi zhoutou wulu, chengle guohezunzi, zhineng fenli yubo
Anh ta đã cùng đường, như quân tốt đã qua sông, chỉ còn cách liều lĩnh một phen.