铁桶江山 pháo đài bất khả xâm phạm
Explanation
比喻牢固的政权或地位,形容非常稳固,难以撼动。
Một ẩn dụ cho một chế độ hoặc vị trí ổn định, miêu tả điều gì đó rất mạnh mẽ và khó lay chuyển.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他写过一首非常有名的诗,叫做《将进酒》。李白是盛唐时期最杰出的诗人之一,他的诗歌豪放飘逸,想象奇特,充满浪漫主义色彩。他一生放荡不羁,追求自由洒脱的生活,但他却在政治上屡遭挫折,最终郁郁而终。尽管他仕途坎坷,但他对自己的诗歌创作充满信心,始终坚持自己的理想和信念,这就像一个铁桶江山,稳固而不可动摇。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã viết một bài thơ rất nổi tiếng, được gọi là 'Giang Cầm Cửu'. Lý Bạch là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của thời Đường thịnh trị. Thơ ông phóng khoáng và tao nhã, trí tưởng tượng phong phú, và tràn đầy chất lãng mạn. Ông sống một cuộc đời tự do và vô tư, nhưng lại nhiều lần thất bại trong sự nghiệp chính trị và cuối cùng qua đời trong sự buồn bã. Mặc dù cuộc đời chính trị của ông đầy khó khăn, nhưng ông luôn tự tin vào khả năng sáng tác thơ của mình và luôn trung thành với lý tưởng và niềm tin của mình - như một pháo đài bất khả xâm phạm, vững chắc và không lay chuyển.
Usage
多用于比喻句,形容政权、地位非常稳固。
Hầu hết được sử dụng trong các phép ẩn dụ để mô tả sự ổn định của các chế độ hoặc vị trí.
Examples
-
他的领导地位稳固,简直就是铁桶江山。
ta de lingdao diwei wengù, jiǎnzhí jiùshì tiě tǒng jiāng shān
Vị trí lãnh đạo của ông ấy vững chắc, nó đơn giản là một pháo đài bất khả xâm phạm.
-
这个公司在他的领导下,建立起了铁桶江山般的稳定局面。
zhège gōngsī zài tā de lǐngdǎo xià, jiànlì qǐle tiě tǒng jiāng shān bān de wěndìng júmiàn
Dưới sự lãnh đạo của ông ấy, công ty đã thiết lập một tình thế ổn định như một pháo đài bất khả xâm phạm.