闻过则喜 Vui mừng khi nghe về sai lầm của mình
Explanation
听到别人批评自己的缺点或错误,表示欢迎和高兴。指虚心接受意见。
Chào đón và vui mừng khi người khác chỉ trích những thiếu sót hoặc sai lầm của bản thân. Điều này có nghĩa là khiêm nhường chấp nhận ý kiến.
Origin Story
战国时期,孟子曾讲述过子路闻过则喜的故事。子路是孔子的得意门生,为人正直,但有时也难免犯错。有一次,有人指出子路的缺点,子路不仅没有生气,反而非常高兴,认真地接受了批评,并积极改正。孟子以此为例,教育弟子们要勇于接受批评,不断完善自己。这个故事也流传至今,成为人们学习的典范,说明了虚心纳谏的重要性。历史上,许多杰出人物都具有闻过则喜的美德,他们能够正视自己的不足,不断改进,最终取得了辉煌的成就。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Mạnh Tử đã kể câu chuyện về việc Tử Lộ sẵn sàng đón nhận lời phê bình. Tử Lộ là một học trò tài giỏi của Khổng Tử, ngay thẳng, nhưng đôi khi cũng mắc phải sai lầm. Có lần, người ta chỉ ra những thiếu sót của Tử Lộ. Tử Lộ không những không tức giận mà còn rất vui vẻ và nghiêm túc tiếp nhận lời phê bình, tích cực sửa chữa bản thân. Mạnh Tử lấy điều này làm ví dụ để dạy các môn sinh của mình phải can đảm đón nhận lời phê bình và không ngừng hoàn thiện bản thân. Câu chuyện này được lưu truyền đến ngày nay, trở thành tấm gương cho mọi người học tập, cho thấy tầm quan trọng của việc khiêm tốn tiếp thu ý kiến. Trong lịch sử, rất nhiều nhân vật xuất chúng đều có đức tính sẵn sàng đón nhận lời phê bình; họ có thể nhìn thẳng vào những thiếu sót của mình, không ngừng cải thiện và cuối cùng đạt được những thành tựu rực rỡ.
Usage
用于形容一个人虚心接受批评和建议的态度。
Được sử dụng để miêu tả thái độ khiêm nhường của một người khi tiếp nhận những lời chỉ trích và đề xuất.
Examples
-
他闻过则喜,虚心接受了大家的批评建议。
ta wenguozexi, xuxin jieshoule dajia de pipingjianyi. lingdao wenguozexi de taidu, rang yuangong gan yu zhiyanbuhui
Anh ấy vui mừng khi nghe về những sai lầm của mình và khiêm tốn chấp nhận những lời chỉ trích và đề xuất từ mọi người.
-
领导闻过则喜的态度,让员工敢于直言不讳。
Thái độ sẵn sàng đón nhận lời chỉ trích của người lãnh đạo cho phép nhân viên thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình mà không cần phải e dè