飞黄腾达 Fēi Huáng Téng Dá Thăng tiến nhanh chóng

Explanation

比喻骤然得志,官职升得很快。形容人突然发达,职位升迁迅速。

Điều này miêu tả sự thăng tiến đột ngột đến thành công, đặc biệt là trong sự nghiệp của một người.

Origin Story

话说唐朝大文豪韩愈,育有一子韩符。韩符年少时顽劣不羁,不喜读书,只贪图玩乐。韩愈深感忧虑,特作诗一首,以警示儿子要立志高远,奋发图强,最终飞黄腾达。诗中写道:‘两家各生子,孩提巧相如,少长聚嬉戏,不殊同队鱼……三十骨骼成,乃一龙一猪,飞黄腾踏去,不能顾蟾蜍。’ 这首诗告诫韩符,人生如同赛跑,有的人像龙一样飞黄腾达,有的人像猪一样碌碌无为。要努力成为像龙一样的人,而非像猪一样的人。韩愈期望儿子能奋发有为,最终飞黄腾达,光宗耀祖。虽然韩符最终并未完全达到父亲的期望,但这首诗却成为后世激励人们奋发向上,追求成功的经典励志名篇。

huashuo tangchao dawenhao hanyü, yuyǒuyizi hanfu. hanfu nian shaoshi wanlie buji, buxi du shu, zhi tantu wanle. hanyü shēngǎn yōulü, tè zuò shī yīshǒu, yǐ jǐngshì érzi yào lì zhì gāoyuǎn, fènfā tu qiáng, zuìzhōng fēi huáng téng dá. shī zhōng xiě dào: ‘liǎng jiā gè shēng zǐ, háití qiǎo xiàng rú, shào zhǎng jù xīxì, bù shū tóng duì yú……sānshí gǔgé chéng, nǎi yī lóng yī zhū, fēi huáng téng tà qù, bù néng gù chán chú.’ zhè shǒu shī gàojiè hán fú, rén shēng rútóng sài pǎo, yǒu de rén xiàng lóng yīyàng fēi huáng téng dá, yǒu de rén xiàng zhū yīyàng lùlù wúwéi. yào nǔlì chéngwéi xiàng lóng yīyàng de rén, ér fēi xiàng zhū yīyàng de rén. hanyù qīwàng érzi néng fènfā yǒuwéi, zuìzhōng fēi huáng téng dá, guāngzōng yàozǔ. suīrán hán fú zuìzhōng bìng wèi wánquán dào dá fùqin de qīwàng, dàn zhè shǒu shī què chéngwéi hòushì jīlì rénmen fènfā xiàng shàng, zhuīqiú chénggōng de jīngdiǎn lìzhì míngpiān.

Người ta kể rằng nhà văn vĩ đại của triều đại nhà Đường, Hàn Dũ, có một người con trai tên là Hàn Phù. Hàn Phù khi còn trẻ rất nghịch ngợm và nổi loạn, không thích học hành và thích chơi đùa hơn. Hàn Dũ rất lo lắng và đã viết một bài thơ để khuyên bảo con trai mình đặt ra những mục tiêu cao cả và nỗ lực hết mình để đạt được sự xuất sắc, cuối cùng sẽ gặt hái được thành công lớn. Bài thơ có đoạn viết: “Hai gia đình, mỗi nhà một người con, thông minh và giống nhau khi còn nhỏ, cùng chơi đùa trong thời trẻ và già, như một đàn cá… Đến tuổi ba mươi, xương cốt của họ đã hình thành; một người là rồng, người kia là lợn. Rồng bay lên cao, không để ý đến lợn.” Bài thơ này cảnh báo Hàn Phù rằng cuộc đời giống như một cuộc đua, một số người, như rồng, đạt đến những đỉnh cao phi thường, những người khác, như lợn, vẫn tầm thường. Hàn Dũ hy vọng con trai mình sẽ trở thành một trong những con rồng và đạt được thành công lớn. Mặc dù Hàn Phù không hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của cha mình, nhưng bài thơ này đã trở thành một tác phẩm truyền cảm hứng kinh điển, khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ và theo đuổi thành công.

Usage

用来形容人迅速的升官发财,取得成功。

yong lai xingrong ren xunsu de shengguanfachái, qudé chenggong

Được dùng để miêu tả sự thăng tiến và thành công nhanh chóng của một người.

Examples

  • 他经过多年的努力,终于飞黄腾达,成为行业巨擘。

    ta jingguo duonian de nuli, zhongyu feihuangtengda, chengwei hangye jubao.

    Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công vang dội và trở thành một nhân vật hàng đầu trong ngành.

  • 这家公司发展迅速,飞黄腾达,令人瞩目。

    zhe jia gongsi fazhan sudu, feihuangtengda, lingren zhumu

    Công ty này phát triển nhanh chóng, đạt được thành công lớn và thu hút sự chú ý.