不堪设想 Không thể tưởng tượng được
Explanation
“不堪设想”的意思是指未来情况不能想象,预料事情会发展到很坏的地步。它通常用来表达对某种情况的担忧或恐惧,认为事情的发展将非常糟糕,无法想象会发生什么。
Cụm từ “không thể tưởng tượng được” có nghĩa là người ta không thể hình dung ra tình hình trong tương lai và dự đoán rằng mọi việc sẽ diễn biến rất tệ. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự lo lắng hoặc sợ hãi về một tình huống nhất định, với niềm tin rằng sự phát triển sẽ rất tồi tệ và không thể tưởng tượng được điều gì sẽ xảy ra.
Origin Story
在古代中国,有一位名叫李白的诗人,他以豪迈的诗篇闻名于世。有一天,李白在游览山川的时候,突然下起了暴雨,他躲进了一座山洞避雨。雨势越来越大,山洞里也变得越来越黑暗。李白担心外面的暴雨会引发山洪,心里忐忑不安。他心想:如果山洪爆发,自己被困在山洞里,后果将不堪设想!于是,他焦急地在山洞里来回踱步,希望雨势能够尽快减弱。就在这时,他发现山洞的顶端出现了一丝亮光。李白惊喜地抬头望去,原来是山洞外的一棵大树的枝干被雨水冲断,倒在了山洞的入口处,正好挡住了雨水。李白心中顿时充满了感激,他知道自己能够安全脱险,这都是大树的功劳。从此以后,李白更加敬畏自然,也更加珍惜生命。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với những bài thơ tuyệt vời của ông. Một ngày nọ, khi Lý Bạch đang du lịch trên núi, đột nhiên trời mưa rất to. Ông tìm nơi trú ẩn trong một hang động. Mưa ngày càng dữ dội, và hang động ngày càng tối. Lý Bạch lo lắng rằng cơn mưa lớn bên ngoài có thể gây ra lũ lụt, và ông ấy lo lắng. Ông ấy nghĩ: Nếu lũ lụt xảy ra, và tôi bị mắc kẹt trong hang động, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được! Vì vậy, ông ấy đi lại trong hang động một cách lo lắng, hy vọng rằng mưa sẽ sớm giảm bớt. Ngay lúc đó, ông ấy nhìn thấy một ánh sáng mờ nhạt ở đỉnh hang động. Lý Bạch ngạc nhiên nhìn lên, và ông ấy thấy rằng một cành cây lớn bên ngoài hang động đã bị gãy do mưa, và đã rơi xuống lối vào hang động, chặn dòng mưa. Lý Bạch ngay lập tức cảm thấy biết ơn, và ông ấy nhận ra rằng mình đã sống sót nhờ vào cây. Từ ngày đó, Lý Bạch bắt đầu tôn trọng thiên nhiên hơn và trân trọng cuộc sống hơn.
Usage
这个成语通常用于表达对未来情况的担忧,或者对某件事可能产生的负面影响的预判。例如,在讨论战争、自然灾害或者重大决策时,人们经常会用“不堪设想”来表达对潜在风险的担忧。
Thành ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự lo lắng về tình hình trong tương lai, hoặc để dự đoán tác động tiêu cực tiềm ẩn của một điều gì đó. Ví dụ, khi thảo luận về chiến tranh, thảm họa tự nhiên hoặc các quyết định quan trọng, mọi người thường sử dụng
Examples
-
如果战争爆发,后果将不堪设想。
rú guǒ zhàn zhēng bào fā, hòu guǒ jiāng bù kān shè xiǎng.
Nếu chiến tranh nổ ra, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được.
-
一旦疫情失控,后果不堪设想。
yī dàn yì qíng shī kòng, hòu guǒ bù kān shè xiǎng.
Nếu dịch bệnh bùng phát ngoài tầm kiểm soát, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được.
-
这场经济危机对整个社会的影响不堪设想。
zhè chǎng jīng jì wēi jī duì zhěng gè shè huì de yǐng xiǎng bù kān shè xiǎng.
Hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế này đối với toàn xã hội là không thể tưởng tượng được.
-
他这样下去,后果不堪设想!
tā zhè yàng xià qù, hòu guǒ bù kān shè xiǎng!
Nếu anh ta tiếp tục như vậy, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được!
-
如果这次考试不及格,后果不堪设想!
rú guǒ zhè cì kǎo shì bù jí gé, hòu guǒ bù kān shè xiǎng!
Nếu tôi trượt kỳ thi này, hậu quả sẽ không thể tưởng tượng được!