亦步亦趋 Yi bu yi qu bắt chước răm rắp

Explanation

比喻没有主见,行动或思维总是模仿或追随别人。

Điều này có nghĩa là một người không có ý kiến riêng, và luôn bắt chước hoặc làm theo người khác trong hành động hoặc suy nghĩ của họ.

Origin Story

春秋时期,孔子收了许多学生,其中颜回最为优秀。颜回勤奋好学,对孔子十分敬仰,无论孔子做什么,他都默默地跟随,一举一动都模仿孔子。有一次,颜回对孔子说:“老师,您走到哪,我就走到哪;您跑多快,我就跑多快。您跑得飞快,我却只能远远地落在您的后面。”孔子的这句话后来演变成成语“亦步亦趋”,用来比喻缺乏主见,一味模仿他人。

Chunqiu shiqi, Kongzi shou le xuduo xuesheng, qizhong Yan Hui zuowei youxiu. Yan Hui qinfen hao xue, dui Kongzi shifen jingyang, wulun Kongzi zuo shenme, ta dou momodi di gensui, yiju yidong dou momang Kongzi. You yici, Yan Hui dui Kongzi shuo: "Laoshi, nin zou dao na, wo jiu zou dao na; nin pao duo kuai, wo jiu pao duo kuai. Nin pao de feikuai, wo que zhi neng yuanyuan de luozai nin de houmian." Kongzi de zhe juhua houlai yanbian cheng chengyu "yibush yiqu", yong lai biyu quefa zhujian, yiwei momang taren.

Trong thời Xuân Thu, Khổng Tử có rất nhiều học trò, trong đó Yên Huy là người xuất sắc nhất. Yên Huy chăm chỉ học hành, rất kính trọng Khổng Tử. Bất kể Khổng Tử làm gì, ông đều âm thầm noi theo, bắt chước mọi hành động. Có lần, Yên Huy nói với Khổng Tử: “Thưa thầy, thầy đi đâu, con đi đó; thầy chạy nhanh thế nào, con chạy nhanh vậy. Khi thầy chạy nhanh, con thì ở lại đằng xa.” Câu nói của Khổng Tử này sau đó trở thành thành ngữ “Dĩ bộ dĩ khu”, nghĩa là thiếu ý kiến riêng và chỉ bắt chước người khác.

Usage

常用于批评那些缺乏独立思考能力,盲目模仿他人的人。

chang yongyu piping naxie quefa duli sikao nengli, mangmu momang taren de ren

Thường được dùng để chỉ trích những người thiếu khả năng tư duy độc lập và bắt chước người khác một cách mù quáng.

Examples

  • 他总是亦步亦趋地模仿别人,缺乏自己的想法。

    ta zongshi yibu yiqu di momang bieren, quefa ziji de xiangfa

    Anh ta luôn bắt chước người khác một cách mù quáng, thiếu ý tưởng riêng.

  • 在创新方面,我们不能亦步亦趋,要勇于尝试新的方法。

    zai chuangxin fangmian, women buneng yibu yiqu, yao yongyu changshi xin de fangfa

    Về đổi mới, chúng ta không thể chỉ bắt chước người khác; chúng ta phải dám thử những phương pháp mới.