人微言轻 rén wēi yán qīng
Explanation
人微言轻指的是社会地位低,说话没有分量,不受重视。这个成语体现了社会地位对言论影响的现实,也反映了古代社会等级森严的现象。
"Rén wēi yán qīng" có nghĩa là do địa vị xã hội thấp, người đó có ít ảnh hưởng và lời nói của họ không được coi trọng. Thành ngữ này phản ánh thực tế rằng địa vị xã hội ảnh hưởng đến tác động của lời nói và cũng phản ánh hệ thống phân cấp nghiêm ngặt của xã hội cổ đại.
Origin Story
春秋时期,齐国有个名叫庄公的国君,他有个臣子叫晏婴,以其智慧和才能而闻名于世。一次,齐国遭到外敌入侵,形势危急。当时,齐国有个庶出的公子,名叫穰苴,虽然才华横溢,但却因为出身卑微,一直被埋没,人微言轻。但晏婴慧眼识珠,向庄公推荐了穰苴,庄公考虑到国家存亡之际,便任命穰苴为将。但庄公却担心穰苴地位低下,难以服众,于是就派了一个权臣作为监军,监督穰苴。穰苴到任后,却丝毫没有因为受到监军的掣肘而有所顾忌。他当机立断,先杀掉了这个傲慢的监军,以儆效尤,树立了威信,然后整军备战,最终取得了战争的胜利。这次战役,穰苴因功被封为大司马。这个故事说明,即使人微言轻,只要有才能,只要有胆识,就能有所作为。
Trong thời Xuân Thu, có một vị quân chủ của nước Tề tên là Chuang Công. Ông có một vị quan tên là Yên Anh, nổi tiếng về sự khôn ngoan và tài năng của mình. Một lần, nước Tề bị xâm lược bởi một kẻ thù bên ngoài, và tình hình vô cùng nguy cấp. Vào thời điểm đó, có một hoàng tử không chính thức ở nước Tề tên là Rang Ju, người mà mặc dù tài giỏi phi thường, nhưng luôn bị bỏ qua và không được coi trọng do xuất thân khiêm tốn. Tuy nhiên, Yên Anh nhận ra tài năng của ông ta và tiến cử Rang Ju cho Chuang Công. Chuang Công, cân nhắc đến sự sống còn của đất nước, đã bổ nhiệm Rang Ju làm tướng quân. Nhưng Chuang Công lại lo lắng rằng địa vị thấp kém của Rang Ju sẽ khiến ông ta khó thuyết phục được quần chúng, vì vậy ông đã cử một vị đại thần quyền lực làm quan kiểm sát quân sự để giám sát Rang Ju. Sau khi nhậm chức, Rang Ju hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi sức ép của quan kiểm sát quân sự. Ông đã dứt khoát giết chết tên quan kiểm sát quân sự kiêu ngạo để răn đe kẻ khác và thiết lập uy tín cho mình, sau đó chuẩn bị quân đội cho chiến tranh, và cuối cùng đã giành được chiến thắng. Nhờ công lao trong cuộc chiến tranh này, Rang Ju được phong làm Đại Tư Mã. Câu chuyện này cho thấy rằng ngay cả khi một người không có tiếng nói và không có ảnh hưởng, họ vẫn có thể tạo ra sự khác biệt nếu họ tài giỏi và dũng cảm.
Usage
人微言轻通常作谓语、宾语、定语使用。例句:他虽然人微言轻,但他的话却很有道理。
"Rén wēi yán qīng" thường được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ. Ví dụ: Mặc dù anh ta không quan trọng, nhưng những gì anh ta nói rất hợp lý.
Examples
-
他为人谦和,人微言轻,在公司里没什么发言权。
ta wei ren qianhe, ren wei yan qing, zai gongsi li mei shenme fayanyanquan.
Anh ấy khiêm nhường và ít được chú ý, vì vậy anh ấy không có nhiều quyền quyết định trong công ty.
-
虽然他职位不高,人微言轻,但他的建议却很受重视。
suiran ta zhiwei bu gao, ren wei yan qing, dan ta de jianyi que hen shou zhongshi
Mặc dù anh ấy giữ chức vụ thấp và lời nói của anh ấy không có nhiều sức nặng, nhưng các đề xuất của anh ấy vẫn được đánh giá cao.