以身许国 hi sinh vì đất nước
Explanation
指为了国家利益而贡献自己的一切,甚至生命。
Chỉ việc cống hiến tất cả, thậm chí cả mạng sống, vì lợi ích của quốc gia.
Origin Story
话说战国时期,一位名叫荆轲的侠士,他怀揣着一颗赤诚的爱国之心,一心想要刺杀秦王,解救天下苍生于水火之中。他深知此行凶险万分,甚至可能丧命,但他毫不犹豫地接受了任务,毅然决然地踏上了前往秦国的征程。临行前,他与挚友告别,并留下了一首慷慨激昂的诗句:“风萧萧兮易水寒,壮士一去兮不复还。”这首诗句,后来成为了千古绝唱,也成为了无数爱国志士的象征。荆轲最终虽然未能刺杀成功,但他的壮举却永远地铭刻在了历史的史册上,成为了后世人们效仿的榜样。他为了国家,以身许国,他的精神值得我们永远学习和传承。
Truyền thuyết kể rằng vào thời Chiến Quốc, một võ sĩ tên là Kinh Kha, với lòng yêu nước nồng nàn, đã dự định ám sát Tần Vương để cứu dân khỏi cảnh hỗn loạn. Ông biết rằng hành trình này vô cùng nguy hiểm, thậm chí có thể phải bỏ mạng, nhưng ông không hề chần chừ nhận nhiệm vụ và lên đường đến Tần. Trước khi đi, ông từ biệt người bạn thân thiết và để lại một bài thơ hào hùng: “Gió thổi mạnh, nước Ы Thủy lạnh giá; tráng sĩ ra đi, chẳng bao giờ trở lại”. Bài thơ này trở thành tác phẩm kinh điển bất hủ và biểu tượng cho vô số anh hùng yêu nước. Mặc dù âm mưu ám sát của Kinh Kha thất bại, hành động dũng cảm của ông mãi mãi được ghi khắc trong sử sách, trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau. Vì đất nước, ông đã hi sinh tính mạng; tinh thần ấy đáng được học hỏi và kế thừa mãi mãi.
Usage
形容为国捐躯的伟大精神。
Mô tả tinh thần cao cả của sự hy sinh vì đất nước.
Examples
-
他为了国家,甘愿以身许国。
ta weile guojia, ganyu yisheng xugu
Ông ấy sẵn sàng hi sinh mạng sống của mình vì đất nước.
-
为了人民的幸福,他以身许国,不怕牺牲。
weile renminde xingfu, ta yishengxugu, bu pa xisheng
Vì hạnh phúc của nhân dân, ông ấy đã hi sinh tính mạng vì đất nước mà không sợ hãi..