大发雷霆 dà fā léi tíng nổi giận đùng đùng

Explanation

形容非常生气,怒火中烧的样子。

Miêu tả một người rất tức giận và phẫn nộ.

Origin Story

话说公元229年,孙权称帝,国号吴,建都建业。彼时,辽东太守公孙渊欲与东吴结盟,孙权便封他为燕王。然而,公孙渊却出尔反尔,不仅没有履行盟约,反而杀害了吴国派去的使臣。消息传到孙权耳中,他勃然大怒,大发雷霆,恨不得立刻率兵渡海讨伐公孙渊,以泄心头之恨。但经过众臣的劝谏,孙权最终还是冷静下来,采取了更加稳妥的策略,最终平定了公孙渊的叛乱。这个故事告诉我们,即使面对巨大的愤怒和不公,也要保持冷静,才能做出最明智的决策。

huì shuō gōngyuán èr'èr jiǔ nián, sūn quán chēng dì, guó hào wú, jiàn dū jiànyè. bǐ shí, liáodōng tàishǒu gōngsūn yuān yù yǔ dōng wú jié méng, sūn quán biàn fēng tā wèi yàn wáng. rán'ér, gōngsūn yuān què chū'ěrfǎn'ěr, bù jǐn méiyǒu lǚxíng méngyuē, fǎn'ér shā hài le wú guó pài qù de shǐ chén. xiāoxi chuán dào sūn quán ěr zhōng, tā bó rán dà nù, dà fā léi tíng, hèn bùdé lìkè shuài bīng dù hǎi tǎofá gōngsūn yuān, yǐ xiè xiūntóu zhī hèn. dàn jīngguò zhòng chén de quànjiàn, sūn quán zuìzhōng háishì língjìng xiàlái, cǎiqǔ le gèngjiā wěntuǒ de cèlüè, zuìzhōng píngdìng le gōngsūn yuān de pànluàn. zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ miànduì jùdà de fènnù hé bùgōng, yě yào bǎochí língjìng, cáinéng zuò chū zuì míngzhì de juécè.

Người ta kể rằng vào năm 229 sau Công nguyên, Tôn Quyền lên ngôi hoàng đế, quốc hiệu là Ngô, kinh đô là Kiến Nghiệp. Vào thời điểm đó, công tôn Viên, thái thú Liêu Đông, muốn liên minh với Ngô, vì vậy Tôn Quyền phong cho ông ta làm Yên vương. Tuy nhiên, Công Tôn Viên lại bội ước, không những không giữ lời hứa mà còn giết chết các sứ giả do Ngô phái đi. Khi nghe tin đó, Tôn Quyền nổi giận đùng đùng, muốn lập tức dẫn quân vượt biển để trừng phạt Công Tôn Viên và xả cơn giận. Nhưng sau khi nghe ý kiến của các quần thần, Tôn Quyền cuối cùng cũng bình tĩnh lại, ông ta đã áp dụng chiến lược thận trọng hơn, cuối cùng đã dập tắt cuộc nổi loạn của Công Tôn Viên. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng ngay cả khi đối mặt với sự giận dữ và bất công lớn lao, thì việc giữ bình tĩnh cũng rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Usage

通常用来形容人极度生气,怒不可遏的样子。多用于口语。

tōngcháng yòng lái xiángróng rén jí dù shēngqì, nù bù kě è de yàngzi. duō yòng yú kǒuyǔ

Thường được dùng để miêu tả một người rất tức giận và không thể kiềm chế cơn giận của mình. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.

Examples

  • 听到这个坏消息,他大发雷霆,把桌子都拍烂了。

    tīng dào zhège huài xiāoxi, tā dà fā léi tíng, bǎ zhuōzi dōu pāi làn le

    Nghe tin xấu đó, anh ta nổi giận đùng đùng và đập vỡ bàn.

  • 老板大发雷霆,训斥了那个迟到的员工。

    lǎobǎn dà fā léi tíng, xùnchì le nàge chí dào de yuángōng

    Sếp nổi giận đùng đùng và mắng nhiếc nhân viên đến muộn.

  • 面对突如其来的打击,他大发雷霆,情绪失控。

    miàn duì tūrú'ér lái de dǎjī, tā dà fā léi tíng, qíngxù shī kòng

    Đối mặt với cú sốc bất ngờ, anh ta nổi giận đùng đùng và mất kiểm soát cảm xúc.