天马行空 Thiên Mã
Explanation
比喻想法或行为不受拘束,不受现实限制,也形容诗文豪迈奔放。
Đây là thành ngữ được dùng để miêu tả những suy nghĩ hoặc hành động không bị ràng buộc, không bị giới hạn bởi thực tế. Nó cũng được dùng để miêu tả thơ ca mạnh mẽ và tự do.
Origin Story
传说,天马是一种神马,速度快如闪电,能在天空飞翔,神通广大。唐代诗人李白,他的诗歌豪迈奔放,充满了浪漫主义色彩,就像天马行空一样,自由自在,无拘无束。他曾经写下“仰天大笑出门去,我辈岂是蓬蒿人”的豪迈诗句,表达了他对世俗生活的蔑视和对理想的追求。
Truyền thuyết kể rằng, thiên mã là một con ngựa thần, nhanh như chớp, có thể bay trên trời, với sức mạnh ma thuật to lớn. Lý Bạch, một nhà thơ đời Đường, viết thơ rất phóng khoáng và lãng mạn, như một con thiên mã phiêu du trên bầu trời, tự do và không bị ràng buộc. Ông từng viết những câu thơ hào hùng “Ta ngửa mặt lên trời cười lớn, Ta đâu phải hạng tầm thường.”
Usage
形容想法、言论、行动等不受拘束,不受现实限制,也形容诗文豪迈奔放。
Được dùng để miêu tả những suy nghĩ, lời nói, hành động, v.v. không bị ràng buộc, không bị giới hạn bởi thực tế. Nó cũng được dùng để miêu tả thơ ca mạnh mẽ và tự do.
Examples
-
他的想象力天马行空,写出的故事充满奇思妙想。
ta de xiang xiang li tian ma xing kong, xie chu de gu shi chong man qi si miao xiang.
Trí tưởng tượng của anh ấy rất phong phú, những câu chuyện anh ấy viết đầy những ý tưởng sáng tạo.
-
这个方案太天马行空了,实施起来难度很大。
zhe ge fang an tai tian ma xing kong le, shi shi qi lai nan du hen da.
Kế hoạch này quá lý tưởng và việc thực hiện nó rất khó khăn.
-
他的演讲天马行空,充满了激情和创造力。
ta de yan jian tian ma xing kong, chong man le ji qing he chuang zao li.
Bài phát biểu của anh ấy rất sôi nổi và tràn đầy nhiệt huyết và sáng tạo.