如臂使指 như thể là cánh tay của mình
Explanation
比喻运用自如,得心应手,像指挥自己的胳膊一样方便。形容对人或对事物控制自如。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng kiểm soát điều gì đó một cách dễ dàng và chính xác, cứ như thể đó là cánh tay của chính mình.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮在七星坛上摆下八卦阵,抵抗司马懿大军。司马懿大军来势汹汹,眼看就要冲破诸葛亮的防线。诸葛亮沉着冷静,指挥若定,他一边运筹帷幄,一边亲自下令布阵。只见他指挥若定,宛如臂使指,轻轻松松地就将司马懿大军引入八卦阵中,而后以少胜多,大败司马懿,取得了战争的胜利。
Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng đã bày trận Bát Quái trên đàn Thất Tinh để chống lại quân đội của Tư Mã Ý. Quân đội của Tư Mã Ý tấn công dữ dội, và phòng tuyến của Gia Cát Lượng dường như sắp sụp đổ. Gia Cát Lượng vẫn giữ bình tĩnh và vững vàng, chỉ huy một cách điềm tĩnh. Ông ấy lên kế hoạch chiến lược và đích thân ra lệnh cho quân đội. Ông ấy chỉ huy một cách điềm tĩnh, cứ như thể cánh tay ông ấy là phần mở rộng của ý chí ông ấy. Dễ dàng dẫn quân đội của Tư Mã Ý vào trận Bát Quái, ông ấy đã đánh bại quân đội của Tư Mã Ý với số lượng quân ít hơn và giành chiến thắng trong trận chiến.
Usage
多用于军事指挥、领导管理等方面,形容对人或对事物的掌控能力很强。
Thường được sử dụng trong chỉ huy quân sự, lãnh đạo và quản lý, để mô tả sự kiểm soát mạnh mẽ đối với người hoặc vật.
Examples
-
他指挥若定,调度有方,真是如臂使指。
ta zhihui ruoding, diaodu youfang, zhen shi ru bi shi zhi
Ông ấy chỉ huy một cách điềm tĩnh và chính xác, cứ như thể cánh tay ông ấy là phần mở rộng của ý chí ông ấy.
-
老将经验丰富,指挥若定,如臂使指
laojiang jingyan fengfu, zhihui ruoding, ru bi shi zhi
Vị tướng già giàu kinh nghiệm, điềm tĩnh và tự tin, đã điều khiển quân đội một cách dễ dàng như thể đó là cánh tay của chính ông ấy