放下屠刀 fàng xià tú dāo buông dao đao

Explanation

比喻作恶的人决心改过自新。出自佛教典故,指放下杀人的屠刀,立地成佛。

Một phép ẩn dụ về quyết tâm cải tà quy chính của kẻ làm ác. Xuất phát từ giai thoại Phật giáo, nói đến việc bỏ dao đao và lập tức thành Phật.

Origin Story

从前,有一个屠夫,每日杀猪宰羊,双手沾满鲜血。一天,他偶然听到一位僧人讲佛法,顿悟人生真谛,决心改过自新。他放下屠刀,皈依佛门,潜心修行,最终证得佛果。从此,放下屠刀的故事广为流传,劝诫世人要改恶从善。

cóng qián, yǒu yīgè túfū, měi rì shā zhū zǎi yáng, shuāng shǒu zhān mǎn xuè xīng. yī tiān, tā ǒu rán tīng dào yī wèi sēng rén jiǎng fó fǎ, dùn wù rén shēng zhēn dì, jué xīn gǎi guò zì xīn. tā fàng xià tú dāo, guī yī fó mén, qián xīn xiū xíng, zuì zhōng zhèng dé fó guǒ. cóng cǐ, fàng xià tú dāo de gùshì guǎng wéi liú chuán, quàn jiè shì rén yào gǎi è cóng shàn

Ngày xưa, có một người đồ tể, ngày nào cũng giết lợn, giết dê, hai tay nhuốm máu. Một hôm, tình cờ nghe được một nhà sư giảng kinh Phật, bỗng giác ngộ chân lý cuộc đời, quyết tâm cải tà quy chính. Hắn buông dao đao, quy y cửa Phật, chuyên tâm tu luyện, cuối cùng chứng quả Phật. Từ đó, câu chuyện buông dao đao được lưu truyền rộng rãi, khuyên người đời nên bỏ ác làm lành.

Usage

用于劝诫人改邪归正,弃恶从善。

yòng yú quàn jiè rén gǎi xié guī zhèng, qì è cóng shàn

Dùng để khuyên nhủ người ta nên ăn năn hối cải và làm điều thiện.

Examples

  • 他放下屠刀,立地成佛,从此不再沾染罪恶。

    tā fàng xià tú dāo, lì dì chéng fó, cóng cǐ bù zài zhān rǎn zuì è

    Hắn buông dao đao, lập tức thành Phật, từ đó không bao giờ đụng đến điều ác nữa.

  • 放下屠刀,重新做人,这是一个新生的开始。

    fàng xià tú dāo, chóng xīn zuò rén, zhè shì yīgè xīn shēng de kāishǐ

    Buông dao đao, làm lại cuộc đời, đó là một khởi đầu mới mẻ.