燃眉之急 rán méi zhī jí tình huống cấp bách

Explanation

形容事情非常急迫,如同火烧眉毛一般紧急,需要立刻解决。

Được sử dụng để miêu tả một tình huống cực kỳ cấp bách, giống như lửa đang cháy trên lông mày của một người, yêu cầu hành động ngay lập tức.

Origin Story

战国时期,齐国有一位名叫田单的将军,他率领军队抵抗燕国侵略。燕军兵临城下,眼看就要攻破齐国都城临淄。田单知道形势危急,立即召集众将商议对策。有人主张投降,有人主张死守,但田单却说:“现在不是争论谁对谁错的时候,而是要团结一致,共同抵抗敌人。我们现在面临的是燃眉之急,必须立刻想出办法,否则齐国就完了!”田单想出一个妙计,他命人将城外所有能找到的牛羊捆绑起来,在牛羊身上绑上火把,然后驱赶这些牛羊冲向燕军。燕军看到齐军突然发起反攻,以为齐军已经准备好了埋伏,惊慌失措,四处逃窜。田单乘胜追击,最终将燕军打败,保住了齐国。

zhan guo shi qi, qi guo you yi wei jiao tian dan de jiang jun, ta shu ling jun dui di kang yan guo qin lüe. yan jun bing lin cheng xia, yan kan jiu yao gong po qi guo du cheng lin zi. tian dan zhi dao xing shi wei ji, li ji zhao ji zhong jiang shang yi dui ce. you ren zhu zhang tou xiang, you ren zhu zhang si shou, dan tian dan que shuo: "xian zai bu shi zheng lun shui dui shui cuo de shi hou, er shi yao tuan jie yi zhi, gong tong di kang di ren. wo men xian zai mian lin de shi ran mei zhi ji, bi xu li ke xiang chu ban fa, fou ze qi guo jiu wan le!" tian dan xiang chu yi ge miao ji, ta ming ren jiang cheng wai suo you neng zhao dao de niu yang kun bang qi lai, zai niu yang shen shang bang shang huo ba, ran hou qu gan zhe xie niu yang chong xiang yan jun. yan jun kan dao qi jun tu ran fa qi fan gong, yi wei qi jun yi jing zhun bei hao le mai fu, jing huang shi cuo, si chu tao cuan. tian dan cheng sheng zhui ji, zui zhong jiang yan jun da bai, bao zhu le qi guo.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một vị tướng của nước Tề tên là Điền Đan. Ông dẫn quân chống lại cuộc xâm lược của nước Yên. Quân Yên đã đến trước cổng thành Lâm Tỳ, thủ đô của Tề. Có vẻ như họ sắp chiếm được thành phố. Điền Đan nhận ra sự nghiêm trọng của tình hình và ngay lập tức triệu tập các tướng lĩnh của mình để họp bàn chiến lược. Một số người ủng hộ đầu hàng, một số người ủng hộ chiến đấu đến chết, nhưng Điền Đan nói: “Bây giờ không phải là lúc để tranh luận về ai đúng ai sai, mà là lúc đoàn kết và cùng nhau chiến đấu chống lại kẻ thù. Chúng ta đang đối mặt với một tình huống khẩn cấp, chúng ta phải tìm ra giải pháp ngay lập tức, nếu không Tề sẽ bị diệt vong!” Điền Đan đã đưa ra một kế hoạch thông minh. Ông ra lệnh cho quân đội của mình tìm tất cả gia súc và cừu có sẵn xung quanh thành phố, buộc đuốc vào chúng và sau đó dồn chúng về phía quân Yên. Quân Yên thấy rằng Tề đột nhiên phản công và nghĩ rằng Tề đã đặt bẫy. Họ hoảng sợ và chạy trốn tán loạn. Điền Đan nắm lấy cơ hội, truy đuổi quân Yên đang chạy trốn và cuối cùng đánh bại họ. Điều này đã cứu nước Tề.

Usage

用于形容事情非常紧急,需要立刻处理。

yong yu xing rong shi qing fei chang jin po, xu yao li ke chu li.

Được sử dụng để miêu tả một tình huống cực kỳ cấp bách và yêu cầu hành động ngay lập tức.

Examples

  • 现在公司面临着资金周转困难的燃眉之急。

    xian zai gong si mian lin zhe zi jin zhou zhuan kun nan de ran mei zhi ji.

    Công ty đang đối mặt với nhu cầu cấp bách về dòng tiền.

  • 疫情当下,医疗物资的供应是燃眉之急。

    yi qing dang xia, yi liao wu zi de gong ying shi ran mei zhi ji.

    Cung cấp vật tư y tế là nhu cầu cấp bách trong thời gian dịch bệnh.

  • 面对突如其来的任务,我们必须尽快解决燃眉之急。

    mian dui tu ru qi lai de ren wu, wo men bi xu jin kuai jie jue ran mei zhi ji.

    Đối mặt với nhiệm vụ bất ngờ, chúng ta phải giải quyết tình huống cấp bách càng sớm càng tốt.

  • 考试临近,备考是现在最紧迫的燃眉之急。

    kao shi lin jin, bei kao shi xian zai zui jin po de ran mei zhi ji.

    Kỳ thi sắp đến, ôn thi là nhu cầu cấp bách nhất hiện nay.

  • 项目进度落后,我们需要尽快解决燃眉之急,赶上进度。

    xiang mu jin du luo hou, wo men xu yao jin kuai jie jue ran mei zhi ji, gan shang jin du.

    Tiến độ dự án chậm trễ, chúng ta cần phải giải quyết tình huống cấp bách càng sớm càng tốt để bắt kịp tiến độ.