监守自盗 jiān shǒu zì dào tham ô

Explanation

指自己看管财物的人,偷偷地把财物偷走。比喻人身居要职,却乘机中饱私囊。

Chỉ người phụ trách trông coi tài sản, lại lén lút ăn cắp tài sản đó. Cũng có thể ám chỉ người nắm giữ chức vụ cao, lợi dụng chức vụ để vụ lợi.

Origin Story

唐朝时期,杨炎因家族以孝出名而被唐德宗选拔为宰相。他上任后,由于个人恩怨,处理朝政时带有很强的个人感情色彩,引起了朝中大臣的不满。宰相卢杞抓住机会,向唐德宗弹劾杨炎,说他强迫官吏代卖私第,高估房价,还监守自盗。唐德宗大怒,下令处死杨炎。这个故事告诉我们,身居高位更要廉洁奉公,否则必将受到惩罚。

tang chao shiqi, yang yan yin jiazu yi xiao chuming er bei tang dezong xuanba wei zai xiang. ta shang ren hou, youyu geren yu yuan, chuli chao zheng shi dai you hen qiang de geren ganqing seca, yinqi le chao zhong dacheng de buman. zai xiang lu qi zhua zhu jihui, xiang tang dezong tanhe yang yan, shuo ta qiangpo guanli dai mai si di, gaogu fangjia, hai jianshou zidao. tang dezong da nu, ling ling chushi yang yan. zhege gushi gaosu women, shenju gao wei geng yao lianjie fenggong, fouze bi jiang shoudao chengfa.

Thời nhà Đường, Dương Nghiêm được vua Đức Tông phong làm thừa tướng vì gia đình ông nổi tiếng hiếu thảo. Nhậm chức, do mâu thuẫn cá nhân, ông xử lý chính sự bằng cảm xúc cá nhân rất mạnh, gây bất mãn trong triều đình. Thừa tướng Lư Khởi nhân cơ hội này tố cáo Dương Nghiêm với vua Đức Tông, nói ông ép quan lại bán nhà riêng, đẩy giá cao và còn tham ô. Vua Đức Tông nổi giận, ra lệnh xử tử Dương Nghiêm. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng những người ở vị trí cao phải liêm chính, tận tụy với nhiệm vụ, nếu không sẽ bị trừng phạt.

Usage

形容在职守期间,盗窃自己看管的财物。多用于贬义。

xingrong zai zhishou qijian, daoqie ziji kanguan de caiwu. duo yong yu bianyi.

Để miêu tả hành vi ăn cắp tài sản do mình trông coi trong khi làm nhiệm vụ. Thường được dùng với nghĩa xấu.

Examples

  • 他身为仓库管理员,却监守自盗,最终被发现绳之以法。

    ta shen wei cangku guanliyuan, que jianshou zidao, zhongjiu bei faxian shengzhiyifa.

    Là người quản lý kho, anh ta đã biển thủ và cuối cùng bị bắt.

  • 这家公司内部管理混乱,屡屡发生监守自盗的事件。

    zhe jia gongsi neibu guanli hunluan, lv lv fasheng jianshou zidao de shijian.

    Công ty này có hệ thống quản lý nội bộ hỗn loạn, và các vụ tham ô của nhân viên xảy ra liên tục..