雷打不动 bất khuất
Explanation
形容态度坚定,不可动摇。也形容严格遵守规定,决不变更。
Mô tả một thái độ kiên định, không lay chuyển. Cũng mô tả việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc sẽ không bao giờ được thay đổi.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位老木匠。他每天清晨都会准时起床,然后去山林里砍伐木材。无论刮风下雨,还是酷暑严寒,他从不间断,乡亲们都夸他雷打不动。一天,一位年轻的木匠向老木匠请教技艺,他问老木匠为什么能这么坚持。老木匠笑了笑,说:“我的技艺是日积月累练成的,每天的练习就像雷打不动一样,只要坚持下去,就能有所成就。”年轻的木匠听了老木匠的话,深受启发,他从此也每天坚持练习,最终也成了一位技艺高超的木匠。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc già sống ở đó. Mỗi buổi sáng, ông ấy thức dậy đúng giờ và đi vào rừng đốn củi. Cho dù có gió hay mưa, hay nắng nóng hay lạnh giá, ông ấy không bao giờ ngừng nghỉ. Dân làng ca ngợi sự kiên trì bất khuất của ông ấy. Một ngày nọ, một người thợ mộc trẻ đến xin lời khuyên của người thợ mộc già. Anh ta hỏi người thợ mộc già tại sao lại có thể kiên trì đến vậy. Người thợ mộc già mỉm cười và nói: “Kỹ năng của ta được trau dồi qua nhiều năm luyện tập. Việc luyện tập hàng ngày giống như tiếng sấm, không lay chuyển. Chỉ cần bạn kiên trì, bạn sẽ đạt được điều gì đó.” Người thợ mộc trẻ rất cảm kích trước những lời nói của người thợ mộc già. Từ đó, anh ta cũng luyện tập mỗi ngày và cuối cùng trở thành một người thợ mộc lành nghề.
Usage
作谓语、定语;形容态度坚定,不可动摇。
Vị ngữ, tính từ; mô tả một thái độ kiên định, không lay chuyển.
Examples
-
他每天都坚持锻炼,风雨无阻,真是雷打不动。
tā měitiān dōu jiānchí duànliàn, fēngyǔ wú zǔ, zhēnshi léi dǎ bù dòng.
Anh ấy kiên trì tập thể dục mỗi ngày, bất kể thời tiết. Anh ấy thực sự kiên định.
-
这项规定雷打不动,谁也不能违反。
zhè xiàng guīdìng léi dǎ bù dòng, shuí yě bù néng wéifǎn。
Quy tắc này bất khả xâm phạm; không ai được phép vi phạm