English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Kín kẽ (滴水不漏)

  • Nói chuyện và cười vui vẻ (谈笑风生)

  • Đi đi lại lại (一来二去)

  • Gặp gỡ thoáng qua (一面之缘)

  • khóc nức nở (号啕大哭)

  • Thở dài (唉声叹气)

  • cười nhạt (嬉皮笑脸)

  • bữa ăn nhà (家常便饭)

  • bận rộn (忙忙碌碌)

  • cuống cuồng (手忙脚乱)

  • thở hổn hển (气喘如牛)

  • lục tung (翻箱倒柜)

  • hỏi han (问长问短)

  • Mèn mèn bù lè (闷闷不乐)

  • cười ha hả (嘻嘻哈哈)

  • đơn giản (平平淡淡)

  • vội vã (急急忙忙)

  • trong sự hoảng loạn (慌里慌张)

  • mắt buồn ngủ (睡眼朦胧)

  • mơ màng (迷迷糊糊)

  • việc nhỏ (顺手人情)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.