不识大体 Bù shí dà tǐ Thiếu nhận thức về bức tranh toàn cảnh

Explanation

不识大体是指不懂得从全局出发考虑问题,眼光短浅,只顾及眼前利益或个人利益,缺乏大局观和全局意识。

Điều đó có nghĩa là thiếu sự hiểu biết để xem xét vấn đề từ quan điểm toàn cầu, tầm nhìn hạn hẹp, chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt hoặc cá nhân và thiếu tầm nhìn và nhận thức toàn cầu.

Origin Story

话说古代某地,一位年轻的官员初入仕途,面对复杂的政务,常常只顾眼前利益,不顾大局。一次,邻国来犯,他只忙着保护自己辖区的安全,却忽略了与其他地区协调合作,导致边境防线出现漏洞,最终导致战败。老官员摇头叹息,说:“此子不识大体,胸无大志!”后来,这位年轻官员因决策失误而被罢官。

huashuo gudai moudi, yi wei nianqing de guan yuan churushi tu, mian dui fuza de zhengwu, changchang zhigu yanqian liyi, bugu daju. yici, lingguo laifan, ta zhi mangzhe baohu ziji xiaku de anquan, que hulue le yu qita diqu xietiao hezuo, daozhi bianjing fangxian chuxian loudu, zhongyu daozhi zhanbai. lao guan yuan yaotou tanxi, shuo:“ci zi bushi dati, xiong wu dazhi!” houlai, zhe wei nianqing guan yuan yin juece shiwu er bei baguan.

Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, một vị quan trẻ tuổi, mới được bổ nhiệm vào chức vụ của mình, thấy mình phải vật lộn với những vấn đề phức tạp của nhà nước. Thông thường, ông ta chỉ tập trung vào những lợi ích trước mắt, bỏ qua bức tranh toàn cảnh. Một lần, một vương quốc láng giềng tấn công. Vị quan trẻ tuổi, bận rộn bảo vệ khu vực của riêng mình, đã không phối hợp với các khu vực khác, tạo ra những điểm yếu trong phòng thủ biên giới. Điều này dẫn đến một thất bại thảm hại. Một vị quan lớn tuổi và khôn ngoan thở dài, “Người trẻ tuổi này thiếu tầm nhìn xa trông rộng và sự hiểu biết về những vấn đề lớn hơn,” và vị quan trẻ tuổi cuối cùng bị cách chức vì phán đoán kém của mình.

Usage

该成语用于形容一个人目光短浅,不能从大局出发考虑问题,只顾及个人或局部利益。多用于批评或讽刺。

gai chengyu yongyu xingrong yige ren muguang duanqian, buneng cong daju chufakaokaolv wenti, zhiguji geren huo jubufen liyi. duo yongyu piping huo fengci.

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người có tầm nhìn hạn hẹp và không thể xem xét vấn đề từ quan điểm toàn cầu, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân hoặc một phần. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc chế giễu.

Examples

  • 他做事总是顾此失彼,不识大体。

    ta zuoshi zongshi guci shibi, bushi dati.

    Anh ta luôn làm việc mà không xem xét toàn cục.

  • 会议上,他不顾大局,只顾个人利益,真是不识大体!

    huiyishang, tabugu daju, zhigu geren liyi, zhenshi bushi dati!

    Trong cuộc họp, anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến toàn cục. Anh ta hoàn toàn không nhận thức được bức tranh tổng thể!