长风破浪 cháng fēng pò làng Xé tan sóng gió

Explanation

这个成语比喻有远大的志向,不怕困难,奋勇前进。

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người có tham vọng lớn, không sợ khó khăn, và dũng cảm tiến lên phía trước.

Origin Story

南朝宋国著名将领宗悫从小就有雄心壮志,喜欢舞枪弄剑,他的叔父宗炳问他的志向,他回答说:“愿乘长风破万里浪!”,后来他带兵攻打林邑国,运用计谋取胜,被封为左卫将军。

nán cháo sòng guó zhù míng jiàng líng zōng què cóng xiǎo jiù yǒu xióng xīn zhuàng zhì, xǐ huan wǔ qiāng nòng jiàn, tā de shū fù zōng bǐng wèn tā de zhì xiàng, tā huí dá shuō:“yuàn chéng cháng fēng pò wàn lǐ làng!”,hòu lái tā dài bīng gōng dǎ lín yì guó, yùn yòng jì móu qǔ shèng, bèi fēng wéi zuǒ wèi jiāng jūn。

Tướng quân nổi tiếng của nhà Nam Tống, Tông Khước, từ nhỏ đã có chí lớn và thích luyện tập với giáo và kiếm. Chú của ông, Tông Bỉnh, hỏi về nguyện vọng của ông, và ông trả lời: “Tôi muốn cưỡi gió và xé tan vạn sóng!” Sau đó, ông dẫn quân tấn công nước Lâm Ấp, chiến thắng bằng mưu kế, được phong làm tướng quân tả vệ.

Usage

形容有远大志向,不怕困难,奋勇前进。常用于鼓励人们要积极向上,不畏艰险,追求梦想。

xióng róng yǒu yuǎn dà zhì xiàng, bù pà kùn nan, fèn yǒng qián jìn。cháng yòng yú gǔ lì rén men yào jī jí xiàng shàng, bù wèi jiān xiǎn, zhuī qiú mèng xiǎng。

Để miêu tả sự quyết tâm và lòng dũng cảm để vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu lớn. Thường được sử dụng để khuyến khích mọi người tích cực, không sợ đối mặt với thách thức, và theo đuổi giấc mơ của họ.

Examples

  • 面对挑战,我们应该长风破浪,勇往直前。

    miàn duì tiǎo zhàn, wǒ men yīng gāi cháng fēng pò làng, yǒng wǎng zhí qián.

    Đối mặt với thử thách, chúng ta nên tiến lên với quyết tâm, như một con tàu vượt qua sóng gió.

  • 青年人要长风破浪,敢于拼搏。

    qīng nián rén yào cháng fēng pò làng, gǎn yú pīn bó.

    Người trẻ tuổi nên nỗ lực hết mình để thực hiện giấc mơ của họ.

  • 创业之路充满了荆棘,但只要长风破浪,就能取得成功。

    chuàng yè zhī lù chōng mǎn le jīng jí, dàn zhǐ yào cháng fēng pò làng, jiù néng qǔ dé chéng gōng。

    Con đường kinh doanh đầy rẫy gai góc, nhưng với quyết tâm, bạn có thể thành công.