闻鸡起舞 Nghe tiếng gà gáy và thức dậy để nhảy múa
Explanation
闻鸡起舞,是一个汉语成语,意思是听到鸡叫就起来舞剑,比喻有志报国的人及时奋起。
“Wén Jī Qǐ Wǔ” là một thành ngữ tiếng Trung Quốc có nghĩa đen là “nghe tiếng gà gáy và thức dậy để nhảy múa”, và nó được sử dụng để miêu tả một người có tham vọng và quyết tâm phục vụ đất nước của họ.
Origin Story
东晋时期,北方大部分土地被金人占领,司州主簿祖逖和刘琨两人想要收复北方的领土,他们经常畅谈到深夜,然后听到公鸡打鸣就起床练剑。经过一段时间的刻苦训练,祖逖带兵北伐,收复了黄河以南的大片土地。
Trong triều đại Đông Tấn, phần lớn lãnh thổ phía bắc bị người Jin chiếm đóng. Zu Di, tỉnh trưởng của Si-zhou, và Liu Kun, muốn giành lại lãnh thổ phía bắc. Họ thường thảo luận kế hoạch của họ cho đến khuya, và sau đó khi họ nghe tiếng gà gáy, họ thức dậy để luyện kiếm. Sau một thời gian luyện tập khắc khổ, Zu Di dẫn quân tiến đánh về phía bắc và giành lại một vùng đất rộng lớn ở phía nam sông Hoàng Hà.
Usage
闻鸡起舞,用来形容人勤奋,有志气,不怕困难,奋发向上。
“Wén Jī Qǐ Wǔ” được sử dụng để miêu tả một người siêng năng, đầy tham vọng, không sợ khó khăn và nỗ lực tiến lên phía trước.
Examples
-
闻鸡起舞,奋发图强,是中华民族的优良传统。
wen ji qi wu, fen fa tu qiang, shi zhong hua min zu de you liang chuan tong.
Dậy sớm và làm việc chăm chỉ là một truyền thống tuyệt vời ở Trung Quốc.
-
他闻鸡起舞,每天都早起学习,成绩进步很快。
ta wen ji qi wu, mei tian dou zao qi xue xi, cheng ji jin bu hen kuai.
Anh ấy dậy sớm và học mỗi ngày, vì vậy việc học của anh ấy rất tốt.
-
为了实现梦想,我们要闻鸡起舞,努力奋斗。
wei le shi xian meng xiang, wo men yao wen ji qi wu, nu li fen dou.
Để đạt được giấc mơ của mình, chúng ta phải nỗ lực và phấn đấu để thành công.