雷霆万钧 Sấm sét và Mười Ngàn Jun
Explanation
形容威力极大,不可阻挡。
Miêu tả một sức mạnh to lớn, không thể cản phá.
Origin Story
话说汉文帝时期,丞相贾谊上书建议汉文帝广开言路,采纳天下贤士的意见,以巩固国家统治。贾谊在奏疏中写道:"雷霆之所击,无不摧折者;万钧之所压,无不糜灭者。"意思是说,雷霆霹雳的力量,能摧毁一切;万钧的重量,能压垮一切。只有广开言路,才能汇聚天下贤才,让国家像雷霆万钧一样拥有强大的力量,才能克服一切困难,成就霸业。汉文帝深受启发,采纳了贾谊的建议,广开言路,最终使国家繁荣昌盛。
Trong thời trị vì của Hoàng đế Hán Văn, thừa tướng Gia Dịch đã viết thư khuyên Hoàng đế mở rộng giao tiếp, tiếp thu ý kiến của các hiền sĩ từ khắp nơi trên đất nước, nhằm củng cố sự cai trị của quốc gia. Trong bản tấu chương của mình, Gia Dịch viết: "Nơi sấm sét đánh xuống, không gì không bị phá hủy; nơi trọng lượng vạn cân đè lên, không gì không bị tiêu diệt." Ông ấy muốn nói rằng, sức mạnh của sấm sét có thể phá hủy tất cả; trọng lượng vạn cân có thể nghiền nát tất cả. Chỉ bằng cách mở rộng giao tiếp, mới có thể tập hợp được các hiền tài của đất nước, khiến đất nước có được sức mạnh như sấm sét, mới có thể vượt qua mọi khó khăn, đạt được bá nghiệp. Hoàng đế Hán Văn rất cảm động, chấp nhận đề nghị của Gia Dịch, mở rộng giao tiếp, cuối cùng đã khiến đất nước phồn vinh thịnh vượng.
Usage
多用于书面语,形容力量强大,不可抗拒。
Thường được sử dụng trong ngôn ngữ viết, để miêu tả một sức mạnh hùng mạnh, không thể cưỡng lại.
Examples
-
这场战争,气势如虹,雷霆万钧,势不可挡!
zhe chang zhanzheng, qishi ruhong, leiting wanjun, shibukedang!
Cuộc chiến này, khí thế như cầu vồng, sấm sét và không thể ngăn cản!
-
改革开放的春风,以雷霆万钧之势,吹遍了神州大地。
gaige kaifang de chunfeng, yi leiting wanjun zhi shi, chuibianle shenzhou dadi
Gió xuân của cải cách và mở cửa đã thổi khắp đất nước Trung Quốc với sức mạnh sấm sét