驷马难追 驷马难追
Explanation
比喻话说出口,就不能收回,一定要算数。
Điều đó có nghĩa là một khi lời nói đã ra khỏi miệng, không thể thu hồi và phải thực hiện.
Origin Story
五代十国时期,后晋开国皇帝石敬瑭为了得到契丹的帮助,出卖国家利益,割让燕云十六州给契丹。他曾信誓旦旦地说过,自己与契丹的约定如同"驷马难追",绝对不会反悔。然而,这句承诺最终成为他遗臭万年的罪证。他死后,后晋国势衰败,契丹不断侵扰,最终导致后晋灭亡。这段历史故事警示后人,政治家一言一行都应慎重,切勿为了眼前利益而做出损害国家和人民利益的事情,否则,将会付出巨大的代价。
Trong thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc, Sử Kính Đường, hoàng đế sáng lập nhà Hậu Tấn, đã bán rẻ lợi ích quốc gia để được sự giúp đỡ của Khiết Đan, nhượng lại mười sáu châu Yên Vân cho Khiết Đan. Ông ta từng thề rằng thỏa thuận của mình với Khiết Đan y như "驷马难追", tuyệt đối sẽ không hối hận. Tuy nhiên, lời hứa này cuối cùng trở thành bằng chứng cho sự ô nhục của ông ta. Sau khi ông ta qua đời, nhà Hậu Tấn suy yếu, Khiết Đan liên tục xâm lược, cuối cùng dẫn đến sự diệt vong của Hậu Tấn. Câu chuyện lịch sử này cảnh tỉnh các thế hệ sau rằng lời nói và việc làm của các chính trị gia phải được xem trọng, không được làm tổn hại đến lợi ích quốc gia và nhân dân vì lợi ích trước mắt. Nếu không, họ sẽ phải trả giá đắt.
Usage
用于强调说话要算数,承诺要兑现。
Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người nên giữ lời hứa và thực hiện lời hứa của mình.
Examples
-
他的承诺如同"驷马难追",绝不会反悔。
tā de chéngnuò rútóng sì mǎ nán zhuī, jué bù huì fǎnhuǐ
Lời hứa của anh ta giống như "驷马难追", anh ta sẽ không bao giờ nuốt lời.
-
这决定一旦做出,就如同"驷马难追",难以更改了。
zhè juédìng yīdàn zuò chū, jiù rútóng sì mǎ nán zhuī, nán yǐ gǎibiàn le
Một khi quyết định này được đưa ra, nó giống như "驷马难追", không thể thay đổi được nữa.