English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • chia tay trong tâm trạng không vui (不欢而散)

  • Đi thẳng vào vấn đề (长话短说)

  • Hét (大呼小叫)

  • Chạy vạy khắp nơi (东奔西跑)

  • Nói đi nói lại (一口一声)

  • lộn xộn (一塌糊涂)

  • Giống hệt nhau (一模一样)

  • Kiến thức chung (一般见识)

  • Một Lời Nói Là Một Lời Nói (一言为定)

  • Bỏ đi (一走了之)

  • hầu hết (七七八八)

  • bảy mươi tuổi (七老八十)

  • Không thiếu người (不乏其人)

  • Xin lỗi (不好意思)

  • thật thà và hiền lành (老实巴交)

  • hùng hồn (能说会道)

  • Câu chuyện dài lắm (说来话长)

  • hoàn toàn trong bóng tối (两眼一抹黑)

  • cẩu thả (吊儿郎当)

  • nói chuyện không ngừng (唠唠叨叨)

  • thì thầm (嘀嘀咕咕)

  • kỳ quái (奇奇怪怪)

  • không đầu không đuôi (无头无尾)

  • lời nói suông (空口白话)

  • Những mảnh vụn (零零碎碎)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.