English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Buồn chán (百无聊赖)

  • Một ngày như ba mùa (一日三秋)

  • Người đã đi, nhà cửa trống không (人去楼空)

  • lời nói hùng hồn (出口成章)

  • Khóc ở góc phòng (向隅而泣)

  • Cái liếc nhìn và nụ cười (回眸一笑)

  • ở hai nơi cách xa (天各一方)

  • chân trời góc bể (天涯海角)

  • Nụ Cười Dịu Dàng (嫣然一笑)

  • cô đơn và bất lực (孤苦伶仃)

  • Nhớ nhà như mũi tên (归心似箭)

  • Nhìn thấy thôi cũng thấy thương (我见犹怜)

  • chỉ cây dâu để mắng cây khác (指桑骂槐)

  • nổi trận lôi đình (暴跳如雷)

  • Vĩnh chỉ bất quên (永矢弗谖)

  • khuôn mặt như hoa, vẻ đẹp như trăng (花容月貌)

  • Cuộc gặp gỡ tình cờ (萍水相逢)

  • vệ dữ bất tín (谓予不信)

  • sang trọng và quý phái (雍容华贵)

  • Gió, hoa, tuyết, trăng (风花雪月)

  • những giếng nước bị phá hỏng và những bức tường đổ nát (断井颓垣)

  • má ửng hồng và mái tóc đen (朱颜绿鬓)

  • trang điểm đậm (浓妆艳裹)

  • Xinh đẹp bên ngoài, thông minh bên trong (秀外慧中)

  • Người phụ nữ duyên dáng (窈窕淑女)

  • Uyển chuyển và quyến rũ (绰约多姿)

  • Geng geng ci xin (耿耿此心)

  • tràn đầy sức sống (英姿焕发)

  • 豆蔻年华 (豆蔻年华)

  • Che khuất ánh trăng, làm hoa hổ thẹn (闭月羞花)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.