English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • thông minh như băng tuyết (冰雪聪明)

  • 博古通今 (博古通今)

  • xuất chúng (出类拔萃)

  • gió xuân dịu dàng và mưa xuân mát lành (春风化雨)

  • Rất nhiều điều để đạt được (大有可为)

  • đạt đến đỉnh cao (登峰造极)

  • oai hùng (顶天立地)

  • Thích thú mà không biết mệt mỏi (乐此不疲)

  • năng động và nhanh chóng (雷厉风行)

  • Đầy kiến thức và tài năng (满腹经纶)

  • trở về với đầy thành quả (满载而归)

  • Suy nghĩ sâu sắc và tầm nhìn xa trông rộng (深谋远虑)

  • Mất rồi lại tìm thấy (失而复得)

  • Mười toàn mười mỹ (十全十美)

  • bất tử (万古不朽)

  • Trường tồn (万古长存)

  • Bất tử (万古长青)

  • Vạn Cổ Lưu Phương (万古流芳)

  • Vĩnh viễn (万载千秋)

  • Bất khả chiến bại (无坚不摧)

  • Tự học (无师自通)

  • Toàn năng (无所不能)

  • Kiên định (一往无前)

  • lòng nhiệt huyết (一腔热血)

  • không biết mệt mỏi (不厌其烦)

  • rất hiệu quả (卓有成效)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.