English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Chiến thắng bất ngờ (出奇制胜)

  • Như việc chẻ tre (势如破竹)

  • Hết đạn dược và lương thực (弹尽粮绝)

  • Tượng đài ba chân (三足鼎立)

  • nghiêm chỉnh chuẩn bị (严阵以待)

  • Huy động toàn dân (全民皆兵)

  • Cuộc chiến nguy hiểm (兵凶战危)

  • Mệnh lệnh quân sự vững chắc như núi (军令如山)

  • Quân đội đau thương nhất định sẽ thắng (哀兵必胜)

  • kiên cố phòng thủ (壁垒森严)

  • giặc mạnh đang cận kề (大敌当前)

  • chiến đấu một mình (孤军作战)

  • Rong Ma Kong Zong (戎马倥偬)

  • an ninh nghiêm ngặt (戒备森严)

  • sắp rơi (指日可下)

  • sức mạnh quân sự (有生力量)

  • Quét sạch hàng nghìn quân đội (横扫千军)

  • tàn quân bại tướng (残兵败将)

  • oanh tạc dữ dội (狂轰滥炸)

  • đạn thật (真枪实弹)

  • Đà tiến không thể cản phá (破竹之势)

  • Binh lính và tướng lĩnh tinh nhuệ (精兵强将)

  • trang bị đầy đủ vũ khí (荷枪实弹)

  • Thất bại như nước (一败如水)

  • Chiến tranh không tuyên bố (不宣而战)

  • thừa thắng xông lên (乘胜追击)

  • Thất bại như núi sập (兵败如山倒)

  • đánh từ trong ra ngoài (内外夹击)

  • Qióng zhuī měng dǎ (穷追猛打)

  • Huấn luyện binh lính và nuôi ngựa (练兵秣马)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.