English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Muôn đời (千秋万代)

  • Theo thời gian (日久天长)

  • Bất diệt (万古千秋)

  • Một lát (一时半刻)

  • tranh thủ từng giây (争分夺秒)

  • trong nháy mắt (俯仰之间)

  • Thời gian trôi nhanh (光阴荏苒)

  • tranh thủ từng giây từng phút (分秒必争)

  • xuyên suốt lịch sử (古往今来)

  • Năm này qua năm khác (年复一年)

  • Năm tháng (年深日久)

  • Ngày xưa (曾几何时)

  • Năm tháng (积年累月)

  • vụt mất (稍纵即逝)

  • một lát (一时一刻)

  • một lúc (一时半晌)

  • Thời gian như mũi tên (光阴似箭)

  • Một khoảnh khắc đáng giá ngàn vàng (千金一刻)

  • theo thời gian (天长日久)

  • Thời gian trôi như dòng sông (岁月如流)

  • Nhiều năm (年深月久)

  • trong nháy mắt (弹指之间)

  • Thời gian trôi nhanh (日月如梭)

  • năm tháng dài đằng đẵng (积岁累月)

  • Trong chốc lát (顷刻之间)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.