English
Español
日本語
Français
Deutsch
한국어
中文
Italiano
Português
ไทย
Bahasa Melayu
Türkçe
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Русский
हिन्दी
Cuộc trò chuyện cảnh
Giới thiệu bản thân | self-intro
Chào hỏi | hello
Thời gian | time
Số | numbers
Mua sắm | shopping
Bữa ăn | meal
Giao thông | traffic
Sở thích | hobbies
Sức khỏe | health
Giáo dục | education
Thời tiết | weather
Gia đình | family
Hướng dẫn | guide
Làm việc | working
Giải trí | entertainment
Xã hội | social
Lễ hội | festival
comercial
Giấc mơ | dream
Văn hóa | culture
Đồ điện gia dụng | home-appliances
Thuê khách sạn | hotel-rental
Giao hàng nhanh | express-takeaway
Trợ giúp chính thức | official-help
Luật pháp | law
Môi trường | environment
Nghệ thuật | art
Thành ngữ
Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍
Các nhân vật lịch sử
Điểm du lịch
Nền văn hóa
Thói quen truyền thống
Kinh tế thương mại
Trao đổi văn hóa
Hiện tượng xã hội
成语列表
nắm giữ quyền lực to lớn
(大权在握)
Chủ nghĩa quân phiệt
(穷兵黩武)
người chết, chính sách dừng
(人亡政息)
lòng dân
(人心向背)
Nội thánh ngoại vương
(内圣外王)
phản công và thanh toán
(反攻倒算)
giành được lòng tin của nhân dân
(取信于民)
kinh tế quốc dân và đời sống nhân dân
(国计民生)
quyền lực rơi vào tay người khác
(大权旁落)
nắm giữ quyền lực tuyệt đối
(大权独揽)
Quốc gia giàu mạnh, dân tộc hùng cường
(富国强民)
hiếp dâm dư luận
(强奸民意)
Nhiều chỉ thị của chính phủ
(政出多门)
Sự hài hòa giữa chính phủ và nhân dân
(政通人和)
Cai trị không hành động
(无为而治)
Quản trị đất nước và an ninh quốc gia
(治国安邦)
bạo chúa của nhân dân
(独夫民贼)
vương quốc độc lập
(独立王国)
cướp đoạt quyền lực
(篡党夺权)
Tinh giản bộ máy
(精兵简政)
có thể làm việc ở cả vị trí cao và thấp
(能上能下)
Giao phối cận huyết
(近亲繁殖)
Miễn là người đó còn sống, quyền lực chính trị được thực thi
(人存政举)
Việc Quốc Gia
(国家大事)
Anbang dingguo
(安邦定国)
chỉ vào núi sông
(指点江山)
Lập bè lập phái vì lợi ích cá nhân
(结党营私)
Tuyển chọn và đề bạt người hiền tài
(选贤举能)
tuyển chọn và bổ nhiệm người hiền tài
(选贤任能)