English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • liều lĩnh (不知死活)

  • làm nhiều điều ác (作恶多端)

  • lợi dụng chức vụ (假公济私)

  • bị che mắt bởi lòng tham (利欲熏心)

  • lời nói giật gân (危言耸听)

  • Giết người cướp của (图财害命)

  • gian dối (弄虚作假)

  • tự thiêu (引火烧身)

  • Tham nhũng và Gian lận (徇私舞弊)

  • dừng lại trước vực thẳm (悬崖勒马)

  • giết gà để răn dạy khỉ (杀鸡儆猴)

  • Giết gà để dọa khỉ (杀鸡吓猴)

  • hoành hành (横行不法)

  • phá hủy trong nháy mắt (毁于一旦)

  • đổ dầu vào lửa (火上加油)

  • Những người bạn xấu (狐朋狗友)

  • Nhiều người làm theo điều xấu (群起效尤)

  • tự chuốc lấy hậu quả (自取其咎)

  • Tham lam (见财起意)

  • lạc lối (误入歧途)

  • tham nhũng và vi phạm pháp luật (贪赃枉法)

  • Tường có tai (隔墙有耳)

  • chủ quan (麻痹大意)

  • nuôi mủ để gây họa (养痈贻患)

  • Nhấc đá đập vào chân mình (搬起石头砸自己的脚)

  • tội ác tày trời (罪恶滔天)

  • nợ nần chồng chất (负债累累)

  • Thưởng phạt bất công (赏罚不当)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.