English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Ếch đáy giếng (井底之蛙)

  • Người mù và con voi (盲人摸象)

  • 杞人忧天 (杞人忧天)

  • Một công đôi việc (一举两得)

  • phù thập tức thị (俯拾即是)

  • thời cơ thích hợp (可乘之机)

  • không thể phá hủy (坚不可摧)

  • kiên trì (坚忍不拔)

  • hoàn hảo (无懈可击)

  • Xuân hoa thu quả (春华秋实)

  • chết lặng (死气沉沉)

  • Lưu niên bất lợi (流年不利)

  • một thoáng nhìn (窥见一斑)

  • một thoáng nhìn báo hoa mai (窥豹一斑)

  • Kim giấu trong bông (绵里藏针)

  • Thuốc tốt đắng miệng (良药苦口)

  • Xa hoa và lãng phí (铺张浪费)

  • ở vị trí cao (高高在上)

  • vô dụng (一无所长)

  • Vắng lặng (万籁俱寂)

  • Wei de bu zu (为德不卒)

  • đánh trúng trọng tâm (切中要害)

  • lặp đi lặp lại (反反复复)

  • vững như bàn thạch (安如磐石)

  • mảnh đất nhỏ (寸土尺地)

  • yên bình và thanh thản (平静无事)

  • không có kẽ hở (无隙可乘)

  • Mù hóu yī guàn (沐猴衣冠)

  • Những quan sát sâu sắc (真知卓见)

  • sôi nổi và phát đạt (红红火火)

  • Tính toán kỹ lưỡng (胸有成算)

  • không biết gì (茫然无知)

  • lời nói đơn giản, ý nghĩa sâu xa (言近旨远)

  • bá qián zhì hòu (跋前踬后)

  • đói và lạnh (饥寒交切)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.