English
Español
日本語
Français
Deutsch
한국어
中文
Italiano
Português
ไทย
Bahasa Melayu
Türkçe
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Русский
हिन्दी
Cuộc trò chuyện cảnh
Giới thiệu bản thân | self-intro
Chào hỏi | hello
Thời gian | time
Số | numbers
Mua sắm | shopping
Bữa ăn | meal
Giao thông | traffic
Sở thích | hobbies
Sức khỏe | health
Giáo dục | education
Thời tiết | weather
Gia đình | family
Hướng dẫn | guide
Làm việc | working
Giải trí | entertainment
Xã hội | social
Lễ hội | festival
comercial
Giấc mơ | dream
Văn hóa | culture
Đồ điện gia dụng | home-appliances
Thuê khách sạn | hotel-rental
Giao hàng nhanh | express-takeaway
Trợ giúp chính thức | official-help
Luật pháp | law
Môi trường | environment
Nghệ thuật | art
Thành ngữ
Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍
Các nhân vật lịch sử
Điểm du lịch
Nền văn hóa
Thói quen truyền thống
Kinh tế thương mại
Trao đổi văn hóa
Hiện tượng xã hội
场景列表
Văn hóa lúa nước
(水稻文化)
Văn hóa Đông Sơn
(东山文化)
Trống đồng Đông Sơn
(东山铜鼓)
Văn hóa Sa Huỳnh
(沙𨱇文化)
Văn hóa Óc Eo
(Óc Eo文化)
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
(祖先崇拜信仰)
Tín ngưỡng thờ Mẫu
(Tín ngưỡng thờ Mẫu)
Phật giáo ở Việt Nam
(越南佛教)
Công giáo tại Việt Nam
(越南天主教)
Đạo Cao Đài
(高台教)
Đạo Hòa Hảo
(和好教)
Văn hóa lễ hội
(越南节日文化)
Lễ hội Đền Hùng
(Hung Kings庙会)
Lễ hội Chùa Hương
(香山寺庙会)
Tết Nguyên Đán
(Tết Nguyên Đán (越南春节))
Tết Trung Thu
(Tết Trung Thu (越南中秋节))
Tết Đoan Ngọ
(Tết Đoan Ngọ (越南端午节))
Văn hóa gia đình
(越南家庭文化)
Tôn trọng người lớn tuổi
(尊老敬老)
Vai trò của gia đình trong xã hội
(越南家庭在社会中的作用)
Văn hóa ăn trầu
(越南嚼槟榔文化)
Nhuộm răng đen
(染黑牙)
Áo dài truyền thống
(越南传统长衫)
Áo tứ thân
(四身衫(Áo tứ thân))
Nón lá
(斗笠 (Nón lá))
Văn hóa ẩm thực Việt Nam
(越南美食文化)
Phở Việt Nam
(越南河粉)
Bánh chưng, bánh tét
(Bánh chưng, bánh tét)
Nước mắm
(鱼露)
Cà phê Việt Nam
(越南咖啡)
Bún bò Huế
(牛肉粉(Bún bò Huế))
Bánh mì Việt Nam
(Bánh mì Việt Nam)
Văn hóa trà Việt Nam
(越南茶文化)
Rượu cần
(Rượu cần)
Văn hóa làng quê
(越南乡村文化)
Cây đa, giếng nước, sân đình
(Cây đa, giếng nước, sân đình)
Hát quan họ
(Hát quan họ)
Hát ca trù
(Hát ca trù(哈特卡株))
Hát xoan
(Hát xoan(哈特轩))
Nhạc cụ dân tộc
(越南民族乐器)
Đàn bầu
(单弦琴)
Đàn tranh
(弹筝)
Đàn nguyệt
(月琴)
Trống cơm
(米饭鼓)
Múa rối nước
(水上木偶戏)
Múa lân
(舞狮)
Múa sạp
(萨帕舞)
Múa cồng chiêng
(铜鼓舞)
Múa xòe Thái
(泰族舞蹈Múa xòe Thái)
Văn học dân gian
(越南民间文学)
Truyện Kiều
(金云翘传)
Truyện cổ tích Việt Nam
(越南童话故事)
Ca dao, tục ngữ
(Ca dao, tục ngữ)
Hát ru
(Hát ru(越南摇篮曲))
Nghệ thuật thư pháp
(越南书法艺术)
Chợ quê Việt Nam
(越南乡村集市)
Chợ nổi miền Tây
(西南部水上市场)
Nhà sàn Tây Bắc
(西北高脚屋)
Nhà rông Tây Nguyên
(西原地区隆屋)
Nhà cổ Hội An
(会安古宅)
Nhà tù Côn Đảo
(Côn Đảo监狱)
Làng nghề truyền thống
(传统手工艺村)
Làng gốm Bát Tràng
(Bát Tràng陶瓷村)
Làng lụa Vạn Phúc
(万福丝绸村)
Làng tranh Đông Hồ
(东 Hồ村)
Làng nón lá
(会安斗笠村)
Tranh thêu tay
(越南手工刺绣画)
Văn hóa chợ Tết
(越南春节花市文化)
Văn hóa xin chữ đầu năm
(迎新春求字文化)
Văn hóa bánh dân gian
(越南传统糕点文化)
Đua thuyền truyền thống
(传统赛龙舟)
Văn hóa tín ngưỡng cá Ông
(cá Ông 信仰文化)
Thả đèn hoa đăng
(放河灯)
Xông đất ngày Tết
(Xông đất ngày Tết)
Cây nêu ngày Tết
(越南春节的Cây nêu)
Đốt vàng mã
(烧纸钱)
Cúng ông Công ông Táo
(祭拜公灶神)
Cúng giỗ tổ tiên
(Cúng giỗ tổ tiên (祭祖))
Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
(胡志明主席陵)
Hoàng thành Thăng Long
(升龙皇城)
Kinh thành Huế
(顺化皇城)
Cố đô Hoa Lư
(古都华录)
Chùa Một Cột
(一柱寺)
Chùa Thiên Mụ
(天姥寺)
Văn Miếu Quốc Tử Giám
(文庙国子监)
Lễ hội Lim
(Lễ hội Lim)
Lễ hội Gióng
(圣雄转世节/吉翁节)
Lễ hội Chọi trâu
(斗牛节)
Lễ hội Cồng Chiêng Tây Nguyên
(西原铜鼓节)
Lễ hội Cầu ngư
(祭海节(Lễ hội Cầu ngư))
Lễ hội Hoa Đà Lạt
(大叻花节)
Lễ hội Cà phê Buôn Ma Thuột
(布恩玛图越咖啡节)
Lễ hội bánh dân gian Nam Bộ
(越南南部民间糕点节)
Lễ hội Tịch Điền
(Tịch Điền节)
Lễ hội Lồng Tồng
(Lễ hội Lồng Tồng)
Tín ngưỡng thờ thần rừng
(森林神信仰)
Tín ngưỡng thờ thần đất
(土地神信仰)
Tín ngưỡng thờ thần nước
(敬拜河神信仰)
Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời
(太阳神信仰)
Tín ngưỡng thờ thần gió
(信仰风神)
Tín ngưỡng thờ cá sấu
(祭祀鳄鱼的信仰)
Tín ngưỡng thờ voi
(信奉大象的信仰)
Tín ngưỡng phồn thực
(生殖崇拜信仰)
Lễ hội thả diều
(越南风筝节)
Thi kéo co
(拔河(Thi kéo co))
Đánh đu ngày Tết
(打秋千(春节))
Trò chơi ô ăn quan
(鹅安关)
Chơi bầu cua cá cọp
(斗蟹、射鱼、捕虾)
Đánh cờ tướng
(象棋)
Chơi cờ người
(人棋)
Văn hóa tín ngưỡng dân gian
(越南民间信仰文化)
Văn hóa Thiền tông
(越南禅宗文化)
Văn hóa Phật giáo Trúc Lâm
(竹林禅宗文化)
Văn hóa Nho giáo
(越南儒家文化)
Văn hóa Đạo giáo
(越南道教文化)
Văn hóa Tây Nguyên
(越南中央高地文化)
Văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số
(越南少数民族文化)
Lễ hội mừng cơm mới
(丰收节/Lễ hội mừng cơm mới)
Lễ hội đua voi Tây Nguyên
(西原大象赛跑节)
Nhà rông
(公共屋(Nhà rông))
Tranh khắc gỗ Đông Hồ
(东湖木版画)
Làng nghề làm giấy dó
(造纸村(Làng nghề làm giấy dó))
Làng nghề làm chiếu
(草席编织村)
Làng nghề làm nón lá
(越南斗笠制作村落)
Làng nghề đan lát
(越南传统编织工艺村)
Làng nghề làm đồ đồng
(越南铜器工艺村)
Làng nghề làm mắm
(鱼露村)
Văn hóa làng nghề truyền thống
(越南传统手工艺村文化)
Gói bánh ít lá gai
(越南特色糕点:Gói bánh ít lá gai)
Gói bánh cuốn
(越南卷粉)
Làm nem rán
(炸春卷)
Nấu phở bò
(煮越南牛肉河粉)
Pha cà phê phin
(越南滴漏咖啡)
Chợ Tết
(春节市场)
Phong tục lì xì
(越南 lì xì 习俗)
Phong tục xông đất
(越南习俗:xông đất(上门拜年))
Phong tục thăm mộ
(扫墓习俗)
Phong tục cúng đầy tháng
(越南满月酒习俗:cúng đầy tháng)
Phong tục cúng thôi nôi
(越南周岁宴:cúng thôi nôi)
Phong tục cưới hỏi truyền thống
(越南传统婚礼习俗)
Phong tục ăn hỏi
(越南订婚传统:Ăn hỏi)
Phong tục rước dâu
(越南迎娶新娘习俗:Rước dâu)
Phong tục nhập trạch
(越南搬家习俗:Phong tục nhập trạch)
Phong tục cúng tổ tiên
(祭祀祖先的习俗)
Phong tục đốt vàng mã
(烧 vàng mã(Phong tục đốt vàng mã)的风俗)
Phong tục thắp hương
(越南人重要的祭祀传统:上香习俗)
Phong tục xin chữ đầu năm
(讨吉利字(春节))
Phong tục chơi hoa ngày Tết
(春节期间摆花的风俗)
Chợ hoa Tết
(春节花市)
Chơi cây cảnh ngày Tết
(越南春节期间摆放盆栽)
Mua quất ngày Tết
(买橘子树过年)
Chơi pháo hoa đêm giao thừa
(燃放新年烟花)
Lễ hội pháo đất
(放土炮节)
Lễ hội kéo lửa
(牵火节)
Lễ hội thả đèn trời
(放天灯节)
Làng nghề làm chổi
(扫帚村)
Làng nghề làm đèn lồng
(灯笼村(越南))
Làng nghề làm lụa
(丝绸村)
Làng nghề làm tranh thêu
(越南刺绣村庄)
Xem múa dân gian
(观看越南民间舞蹈)
Phong tục uống trà
(越南饮茶习俗)
Phong tục uống rượu cần
(饮酒习俗:品味越南的 rượu cần)
Phong tục uống nước chè xanh
(越南饮用绿茶的习俗)
Văn hóa cà phê vỉa hè
(越南街头咖啡文化)
Văn hóa trà chanh vỉa hè
(越南路边柠檬茶文化)
Văn hóa xe máy
(摩托车文化)
Văn hóa giao thông
(交通文化)
Văn hóa đi chợ
(越南菜市场文化)
Văn hóa quà quê
(家乡特产文化)
Văn hóa ăn uống đường phố
(越南街头饮食文化)
Đặc sản vùng miền
(越南地方特色美食)
Ẩm thực miền Bắc
(越南北部菜系)
Ẩm thực miền Trung
(越南中部美食)
Ẩm thực miền Nam
(越南南部美食)
Văn hóa làng chài
(越南渔村文化)
Văn hóa biển đảo
(海洋文化)
Văn hóa đồng bằng sông Cửu Long
(九龙江平原文化)
Văn hóa Tây Bắc
(越南西北文化)
Văn hóa đồng bằng Bắc Bộ
(北部平原文化)
Văn hóa cố đô Huế
(顺化古都文化)
Văn hóa Hội An
(会安文化)
Văn hóa Sài Gòn xưa
(西贡旧时的文化)
Văn hóa Hà Nội xưa
(河内古文化)
Văn hóa nghệ thuật dân gian
(越南民间艺术文化)
Văn hóa truyện cổ tích
(越南民间故事文化)
Văn hóa ngụ ngôn
(越南寓言文化)
Văn hóa truyện cười dân gian
(越南民间笑话和故事)
Văn hóa ca dao tục ngữ
(越南歌谣谚语文化)
Văn hóa tín ngưỡng tôn giáo
(越南宗教信仰文化)
Văn hóa đoàn kết dân tộc
(民族团结文化)
Văn hóa gia đình truyền thống
(越南传统家庭文化)
Văn hóa lễ nghi
(越南礼仪文化)
Văn hóa học đường
(校园文化)
Văn hóa công sở
(越南办公室文化)
Văn hóa khởi nghiệp
(越南创业文化)
Văn hóa hội nhập quốc tế
(国际融合文化)
Văn hóa phát triển bền vững
(可持续发展文化)