English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Ba, sáu, chín hạng (三六九等)

  • Noi gương cấp trên (上行下效)

  • thế thái nhân tình (世态炎凉)

  • Thế phong nhật hạ (世风日下)

  • Lòng người không trong sáng (人心不古)

  • dục vọng tràn lan (人欲横流)

  • thừa người thiếu việc (人浮于事)

  • lợi dụng quyền lực để áp bức (仗势欺人)

  • chủ nghĩa thân hữu (任人唯亲)

  • Gái lớn phải lấy chồng (女大当嫁)

  • khinh thường người nghèo và yêu mến người giàu (嫌贫爱富)

  • quan chức bao che cho nhau (官官相护)

  • tin đồn (小道消息)

  • đấu tranh cho công lý (打抱不平)

  • bè phái (拉帮结派)

  • bà chửi bới ngoài đường (泼妇骂街)

  • con nhà giàu (纨绔子弟)

  • Sự phân bổ hạnh phúc và đau khổ không đồng đều (苦乐不均)

  • trở thành xu hướng (蔚成风气)

  • chế độ thâm niên (论资排辈)

  • tập tục lỗi thời (陈规陋习)

  • Tranh giành danh vọng và của cải (争名夺利)

  • sự ấm áp và lạnh lẽo của các mối quan hệ giữa người với người (人情冷暖)

  • thấp kém (低人一等)

  • thiếu người kế thừa (后继乏人)

  • đất chật người đông (地狭人稠)

  • can thiệp (多管闲事)

  • Quan liêu (官僚主义)

  • quan chức bao che cho nhau (官官相为)

  • kẻ tiểu nhân được quyền lực (小人得志)

  • Bán hàng cưỡng bức (强买强卖)

  • hành vi không lành mạnh (歪风邪气)

  • Dân cùng túng, quốc khố cạn kiệt (民穷财尽)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.