English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • 安身立命 (安身立命)

  • Thăng trầm (悲欢离合)

  • Kế hoạch nằm trong tay con người (谋事在人)

  • làm việc cho người khác (为人作嫁)

  • Nghèo đói làm giảm tham vọng (人穷志短)

  • phó mặc cho số phận (听天由命)

  • khác nhau tùy người (因人而异)

  • Ông lão biên giới mất ngựa (塞翁失马)

  • Học tập không ngừng (学无止境)

  • ổn định cuộc sống (安家立业)

  • Đồng cảm (将心比心)

  • thiếu kinh nghiệm (少不更事)

  • được mất, thành bại (得失成败)

  • có được rồi lại mất (得而复失)

  • Lập gia đình và gây dựng sự nghiệp (成家立业)

  • Thành công và thất bại (成败得失)

  • không giữ được tiết tháo khi về già (晚节不保)

  • trong suốt cuộc đời (有生之年)

  • Rụt lui vì sợ hãi (望而却步)

  • Gỗ đã thành thuyền (木已成舟)

  • Bản chất khó thay đổi (本性难移)

  • Rời bỏ quê hương (背井离乡)

  • Lá về với cội nguồn (落叶归根)

  • Ngọt, chua, cay, đắng (酸甜苦辣)

  • Nghèo đói hạn chế trí tuệ (人穷智短)

  • Kẻ thù gặp nhau trên đường hẹp (冤家路窄)

  • tốn công vô ích (吃力不讨好)

  • 否去泰来 (否去泰来)

  • Số phận nhiều trắc trở (命运多舛)

  • khiêng đá đập vào chân mình (搬石头砸自己的脚)

  • lang thang (漂泊无定)

  • Đàn ông đến tuổi phải lấy vợ (男大须婚)

  • Thông minh cả đời, ngốc nghếch trong chốc lát (聪明一世,糊涂一时)

  • tự chuốc lấy phiền phức (自寻烦恼)

  • lãng phí thời gian (虚度光阴)

  • Lãng phí tuổi trẻ (虚度年华)

  • Để thời gian trôi qua (蹉跎岁月)

  • Tống cựu nghênh tân (送旧迎新)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.