English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • An toàn không có nghĩa là quên nguy hiểm (安不忘危)

  • Tám Đ斗 Tài Năng (八斗之才)

  • Thiên tài trong bảy bước (七步之才)

  • Lấy cái dài bù cái ngắn (取长补短)

  • Cây đào và cây mận khắp đất nước (桃李满天下)

  • Chuẩn bị trước khi mưa (未雨绸缪)

  • Không thể tiếp cận (不可向迩)

  • nói nhảm nhí (信口雌黄)

  • mối lo phía sau (后顾之忧)

  • Tuân lệnh tuyệt đối (唯命是听)

  • người cô đơn (孤家寡人)

  • Chim nhỏ dựa vào người (小鸟依人)

  • quên ăn quên ngủ (废寝忘食)

  • gǎn tiān dòng dì (感天动地)

  • có kế hoạch hoàn chỉnh (成竹在胸)

  • Giữ sự đầy đủ để bảo vệ hòa bình (持盈保泰)

  • Văn võ toàn tài (文武双全)

  • Dưới toàn bộ bầu trời (普天之下)

  • Ca ngợi công lao (歌功颂德)

  • quân tử (正人君子)

  • Zhengben Qingyuan (正本清源)

  • với sự tôn trọng tuyệt đối (毕恭毕敬)

  • Yêu dân như con (爱民如子)

  • tương hỗ (相依为命)

  • Biết người biết việc (知人善任)

  • Xử lý công việc một cách vô tư (秉公办理)

  • cho cơ hội (网开一面)

  • nổi tiếng (脍炙人口)

  • Tự tìm đường sống (自求多福)

  • đi ngang qua cửa mà không vào (过门不入)

  • Tháp gần nước (近水楼台)

  • Miệng vàng, răng ngọc (金口玉牙)

  • Đưa than giữa mùa đông giá rét (雪中送炭)

  • Chức vụ cao và lương hậu hĩnh (高官厚禄)

  • đáng tin cậy và được chứng minh rõ ràng (信而有证)

  • Làm rạng rỡ tổ tiên; mang lại lợi ích cho con cháu (光前裕后)

  • trong suốt như băng và mịn màng như ngọc (冰清玉润)

  • Mười năm đèn sách (十年窗下)

  • 矢忠不二 (Shi Zhong Bu Er) (矢忠不二)

  • thích nghi với hoàn cảnh (量体裁衣)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.