English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Một thế giới khác (别有洞天)

  • Biến đá thành vàng (点石成金)

  • Phức tạp (扑朔迷离)

  • Bão sắp đến, gió lùa vào nhà (山雨欲来风满楼)

  • Thạch phá thiên kinh (石破天惊)

  • Những dòng sông không tàn phai (不废江河)

  • Lời nói không thể diễn tả hết (书不尽意)

  • Thời gian trôi như nước chảy (似水流年)

  • Ngàn mặt, một mặt (千人一面)

  • ngàn lần uốn khúc (千回百转)

  • Ngàn đỉnh núi và muôn khe sâu (千岩万壑)

  • ngẫu hứng (即兴之作)

  • Yin Feng Long Yue (吟风弄月)

  • sự hòa quyện hoàn hảo giữa giọng hát và cảm xúc (声情并茂)

  • hoa và cây cỏ quý hiếm (奇花异草)

  • màu sắc rực rỡ (姹紫嫣红)

  • Mỗi chữ như ngọc (字字珠玑)

  • tìm kiếm chương và câu (寻章摘句)

  • chuyển biến bất ngờ (峰回路转)

  • Bashan và Shushui (巴山蜀水)

  • Văn nhân (文人墨客)

  • huan fei yan shou (环肥燕瘦)

  • Tài liệu lịch sử phi chính thống (稗官野史)

  • Phong phú về nội dung và được viết rất hay (笔酣墨饱)

  • dưới ánh trăng và hoa (花前月下)

  • Tràn đầy sức sống (血气方刚)

  • Xúc động trước cảnh vật (触景生情)

  • sống động trên giấy (跃然纸上)

  • Hấp dẫn tất cả (雅俗共赏)

  • Diaoliang huadong (雕梁画栋)

  • Dao gió và kiếm sương giá (风刀霜剑)

  • Tiếng ma khóc quỷ gào (鬼哭神嚎)

  • tác phẩm đồ sộ (鸿篇巨制)

  • Vạn hồng thiên tử (万红千紫)

  • Ba ngàn thế giới (三千世界)

  • viết một bài báo chỉ bằng một nét bút (下笔成章)

  • Sự hiểu biết về đời người (人情练达)

  • lạnh lẽo và vắng vẻ (冷冷清清)

  • Sức mạnh xuyên thấu giấy (力透纸背)

  • cảm động (回肠荡气)

  • bài ca buồn, chân thành và mạnh mẽ (悲歌慷慨)

  • mây đen u ám (愁云惨淡)

  • Hồng Chung Đại Lữ (洪钟大吕)

  • hoa sen vươn lên từ nước trong (清水出芙蓉)

  • thẳng thắn bộc lộ (直抒胸臆)

  • Cây bút nhảy múa như rồng và rắn (笔走龙蛇)

  • Những lan can chạm khắc và những sân gạch bằng ngọc (雕栏玉砌)

  • kỹ năng tầm thường (雕虫末技)

  • Im lặng đến đáng sợ (鸦默雀静)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.