English
Español
日本語
Français
Deutsch
한국어
中文
Italiano
Português
ไทย
Bahasa Melayu
Türkçe
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Русский
हिन्दी
Cuộc trò chuyện cảnh
Giới thiệu bản thân | self-intro
Chào hỏi | hello
Thời gian | time
Số | numbers
Mua sắm | shopping
Bữa ăn | meal
Giao thông | traffic
Sở thích | hobbies
Sức khỏe | health
Giáo dục | education
Thời tiết | weather
Gia đình | family
Hướng dẫn | guide
Làm việc | working
Giải trí | entertainment
Xã hội | social
Lễ hội | festival
comercial
Giấc mơ | dream
Văn hóa | culture
Đồ điện gia dụng | home-appliances
Thuê khách sạn | hotel-rental
Giao hàng nhanh | express-takeaway
Trợ giúp chính thức | official-help
Luật pháp | law
Môi trường | environment
Nghệ thuật | art
Thành ngữ
Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍
Các nhân vật lịch sử
Điểm du lịch
Nền văn hóa
Thói quen truyền thống
Kinh tế thương mại
Trao đổi văn hóa
Hiện tượng xã hội
场景列表
Ô nhiễm môi trường
(环境污染)
Biến đổi khí hậu
(气候变化)
Rác thải nhựa
(塑料垃圾)
Tắc nghẽn giao thông
(交通拥堵)
Tai nạn giao thông
(交通事故)
Di cư lao động
(劳动移民)
Xuất khẩu lao động
(劳务输出)
Nhập cư trái phép
(非法移民)
Thất nghiệp
(失业)
Lạm phát
(通货膨胀)
Giá cả tăng cao
(物价上涨)
Chênh lệch giàu nghèo
(贫富差距)
Tham nhũng
(腐败)
Quy hoạch đô thị
(城市规划)
Di dân nông thôn ra thành thị
(农村人口向城市迁移)
Thiếu nhà ở
(住房短缺)
Ngập lụt đô thị
(城市内涝)
Bùng nổ dân số
(人口爆炸)
Già hóa dân số
(人口老龄化)
Tảo hôn
(早婚)
Ly hôn gia tăng
(离婚率上升)
Bạo lực gia đình
(家庭暴力)
Bạo lực học đường
(Bạo lực học đường)
Học thêm, dạy thêm
(Học thêm, dạy thêm)
Chạy điểm
(Chạy điểm)
“Chạy chức, chạy quyền”
(“Chạy chức, chạy quyền”:越南的权力寻租现象)
Thất thoát tài nguyên
(资源浪费)
Phá rừng
(破坏森林)
Ô nhiễm không khí
(空气污染)
Ô nhiễm nguồn nước
(水污染)
Sạt lở đất
(山体滑坡)
Hạn hán
(干旱)
Lũ lụt
(洪水)
Triều cường
(强潮)
Quyền bình đẳng giới
(性别平等权)
Lao động trẻ em
(童工)
Bạo hành trẻ em
(儿童虐待)
Người vô gia cư
(无家可归者)
Phong trào thiện nguyện
(行善运动)
Tình trạng nghiện ma túy
(毒品成瘾现状)
Buôn lậu ma túy
(毒品走私)
Tệ nạn xã hội
(社会恶习)
Lừa đảo qua mạng
(网络诈骗)
Nghiện game online
(网络游戏成瘾)
Bắt nạt trên mạng
(网络霸凌)
Tin giả (Fake News)
(假新闻)
Tăng cường an ninh mạng
(加强网络安全)
Thương mại điện tử phát triển
(越南电子商务发展)
Chuyển đổi số
(数字转型)
Làm việc từ xa
(远程办公)
Học trực tuyến
(在线学习)
Đầu tư nước ngoài
(外来投资)
Công nghiệp hóa
(工业化)
Hiện đại hóa
(现代化)
Phát triển bền vững
(可持续发展)
Khởi nghiệp
(创业)
Công nghệ 4.0
(Công nghệ 4.0)
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
(人工智能应用(AI))
Ô tô điện phát triển
(越南电动汽车发展)
Năng lượng tái tạo
(可再生能源)
Phong trào sống xanh
(绿色生活运动)
Tái chế rác thải
(垃圾回收利用)
Du lịch xanh
(绿色旅游)
Bảo tồn thiên nhiên
(自然保护)
Đa dạng sinh học
(生物多样性)
Khai thác tài nguyên quá mức
(资源过度开采)
Bảo vệ di sản văn hóa
(保护文化遗产)
Quảng bá du lịch
(旅游推广)
Ẩm thực đường phố
(越南街头美食)
Phong trào ăn chay
(素食运动)
Văn hóa uống cà phê
(越南咖啡文化)
Lễ hội truyền thống
(越南传统节日)
Truyền thông xã hội phát triển
(越南社交媒体发展)
Người nổi tiếng trên mạng
(网络名人)
KOL (Người có ảnh hưởng)
(KOL(影响者))
Nền kinh tế chia sẻ
(共享经济)
Xe ôm công nghệ
(越南科技摩托车)
Dịch vụ giao hàng nhanh
(越南快速送货服务)
Thói quen mua sắm online
(越南网购习惯)
Tiền điện tử (Cryptocurrency)
(加密货币(Tiền điện tử))
Thanh toán không dùng tiền mặt
(非现金支付)
Sự phát triển của fintech
(越南金融科技发展)
Quỹ đầu tư mạo hiểm
(风险投资基金)
Thị trường chứng khoán
(越南证券市场)
Bong bóng bất động sản
(房地产泡沫)
Khủng hoảng kinh tế
(经济危机)
Chạy theo xu hướng thời trang
(追逐时尚潮流)
Phẫu thuật thẩm mỹ
(整形美容)
Áp lực thành công
(成功压力)
Stress công việc
(工作压力)
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
(工作与生活平衡)
Sức khỏe tinh thần
(精神健康)
Tập thể dục tại nhà
(在家锻炼)
Yoga và thiền
(瑜伽和冥想)
Chế độ ăn kiêng
(越南减肥方法:Chế độ ăn kiêng)
Thực phẩm hữu cơ
(有机食品)
Thực phẩm chức năng
(功能性食品)
Dịch bệnh bùng phát
(疫情爆发)
Vắc xin phòng bệnh
(疫苗接种)
Đeo khẩu trang nơi công cộng
(公共场所戴口罩)
Giãn cách xã hội
(Giãn cách xã hội)
Làm việc trong đại dịch
(在疫情期间工作)
Du lịch nội địa
(越南国内旅游)
Khai thác du lịch cộng đồng
(社区旅游)
Giáo dục STEM
(STEM教育)
Học song ngữ
(学习双语)
Du học nước ngoài
(出国留学)
Học nghề
(学习职业技能)
Đào tạo trực tuyến
(在线教育)
Thị trường lao động thay đổi
(越南劳动力市场变化)
Thiếu hụt lao động tay nghề cao
(高级技工短缺)
Thu hút nhân tài
(吸引人才)
Bình đẳng trong giáo dục
(教育平等)
Kỳ thi quốc gia căng thẳng
(越南高考的巨大压力)
Phát triển vùng nông thôn
(农村地区发展)
Chuyển đổi nông nghiệp
(农业转型)
Xây dựng nông thôn mới
(新农村建设)
An ninh lương thực
(安宁粮食)
Trồng cây công nghiệp
(种植经济作物)
Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật
(农药滥用)
Nuôi trồng thủy sản
(水产养殖)
Xuất khẩu nông sản
(农产品出口)
Hợp tác xã nông nghiệp
(越南农业合作社)
Phát triển kinh tế biển
(海洋经济发展)
Đánh bắt cá quá mức
(过度捕捞)
Bảo vệ rạn san hô
(保护珊瑚礁)
Xây dựng đê biển
(海堤建设)
Quản lý tài nguyên nước
(水资源管理)
Phát triển năng lượng mặt trời
(越南太阳能发展)
Sử dụng năng lượng gió
(使用风能)
Khai thác năng lượng sinh khối
(生物质能开发)
Giảm ô nhiễm rác thải điện tử
(减少电子垃圾污染)
Quản lý rác thải đô thị
(越南城市垃圾管理)
Giảm thiểu carbon
(减少碳排放)
Xây dựng thành phố thông minh
(建设智慧城市)
Ứng dụng IoT
(越南物联网应用)
Phát triển mạng 5G
(越南5G网络发展)
Thương mại không biên giới
(跨境电商)
Chiến tranh thương mại
(贸易战)
Hội nhập kinh tế quốc tế
(国际经济一体化)
Hợp tác khu vực
(区域合作)
Thúc đẩy ngoại giao văn hóa
(推动文化外交)
Hòa giải dân tộc
(民族和解)
Xung đột lãnh thổ
(领土冲突)
Bảo vệ chủ quyền biển đảo
(保卫海洋岛屿主权)
Chống khủng bố
(反恐)
Đấu tranh chống tội phạm xuyên quốc gia
(打击跨国犯罪)
Hợp tác an ninh mạng
(网络安全合作)
Phong trào dân chủ
(民主运动)
Bảo vệ quyền con người
(保护人权)
Bình đẳng trong lao động
(劳动平等)
Phúc lợi xã hội
(社会福利)
Hỗ trợ người khuyết tật
(支持残疾人)
Người cao tuổi cô đơn
(独居老人)
Chăm sóc trẻ mồ côi
(照顾孤儿)
Lạm dụng quyền lực
(滥用职权)
Hoạt động phi chính phủ (NGO)
(非政府组织(NGO))
Đầu tư cơ sở hạ tầng
(基础设施建设投资)
Phát triển giao thông công cộng
(越南公共交通发展)
Chuyển đổi sang xe điện
(转向电动车)
Bảo vệ động vật quý hiếm
(保护珍稀动物)
Phá hủy sinh cảnh tự nhiên
(自然环境破坏)
Phát triển công viên quốc gia
(国家公园发展)
Thúc đẩy du lịch văn hóa
(推动文化旅游)
Bảo tồn di sản thế giới
(世界遗产保护)
Hội thảo quốc tế
(国际研讨会)
Học bổng du học
(留学奖学金)
Phong trào sinh viên tình nguyện
(学生志愿者运动)
Khủng hoảng nhập cư
(难民危机)
Lãnh đạo trẻ
(年轻领导)
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
(推动创新)
Thách thức toàn cầu
(全球性挑战)
Đối mặt với dịch bệnh
(面对疫情)
Ngăn ngừa dịch bệnh lây lan
(预防疾病传播)
Tiêm chủng toàn dân
(全民接种疫苗)
Bình thường mới
(新常态)
Thúc đẩy hòa bình thế giới
(促进世界和平)
Hợp tác phát triển
(合作发展)
Giảm nợ công
(减少国家债务)
Ứng phó thiên tai
(应对自然灾害)
Tái thiết sau thiên tai
(灾后重建)
Hỗ trợ cộng đồng thiểu số
(少数民族社区支持)
Bảo vệ trẻ em gái
(保护女童)
Chống buôn người
(打击人口贩卖)
Tạo việc làm mới
(创造就业)
Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
(支持越南中小企业)
Đổi mới hệ thống giáo dục
(越南教育系统改革)
Học bổng quốc tế
(国际奖学金)
Hợp tác giáo dục xuyên quốc gia
(跨国教育合作)
Thúc đẩy phát triển nông thôn
(推动农村发展)
Xây dựng cộng đồng bền vững
(可持续社区建设)
Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
(保护知识产权)
Khuyến khích sáng tạo công nghệ
(鼓励科技创新)
Phát triển trí tuệ nhân tạo
(人工智能发展)
Thúc đẩy năng lượng xanh
(推动绿色能源)
Xây dựng hệ thống y tế thông minh
(建设智慧医疗系统)
Cải cách hành chính công
(公共行政改革)
Cải thiện chất lượng sống
(改善生活品质)
Tăng cường giáo dục ý thức công dân
(加强公民意识教育)
Thúc đẩy hòa nhập xã hội
(推动社会融合)