English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Tóc bạc (白发苍苍)

  • trăm hoa đua nở (百花齐放)

  • chông gai (百折千回)

  • nhân đôi hành trình (倍道而进)

  • hùng mạnh và trang bị đầy đủ (兵强马壮)

  • Rộng lớn và sâu sắc (博大精深)

  • Thảm khốc (惨不忍睹)

  • Khuôn mặt buồn rầu (愁眉苦脸)

  • Mùa xuân tràn ngập không khí (春意盎然)

  • Sững sờ (呆若木鸡)

  • Rộng lớn và giàu có (地大物博)

  • Bất ổn (动荡不安)

  • Tinh thần hăng hái (斗志昂扬)

  • ăn rất nhanh (狼吞虎咽)

  • Lưu luyến không muốn rời đi (流连忘返)

  • Lộn xộn (乱七八糟)

  • Rùng mình (毛骨悚然)

  • Uể oải (没精打采)

  • Đỏ bừng mặt (面红耳赤)

  • Sững sờ (目瞪口呆)

  • đẩy lùi núi và lật đổ biển cả (排山倒海)

  • Dưới ánh sao và trăng (披星戴月)

  • Mệt mỏi (疲惫不堪)

  • Bình thường và không đáng chú ý (平淡无奇)

  • vẻ mặt hung dữ (气势汹汹)

  • Nuốt chửng núi sông (气吞山河)

  • Nghìn thay đổi và biến hóa (千变万化)

  • Ngàn lần duyên dáng và quyến rũ (千娇百媚)

  • kỳ lạ và kỳ quái (千奇百怪)

  • vâng lời hoàn toàn (千依百顺)

  • Đa dạng (千姿百态)

  • Bài Hát Nhẹ Nhàng và Vũ Điệu Uyển Chuyển (轻歌曼舞)

  • Rén Shān Rén Hǎi (人山人海)

  • núi non và nước trong veo (山清水秀)

  • Không thể đo lường (深不可测)

  • Rạng rỡ (神采奕奕)

  • Bí ẩn (神出鬼没)

  • mê hoặc (神魂颠倒)

  • Toàn năng (神通广大)

  • Âm thanh (声势浩大)

  • Tràn đầy sức sống (生机勃勃)

  • Rồng và hổ sống động (生龙活虎)

  • Trời và Đất Lật Ngửa (天翻地覆)

  • Đẹp tự nhiên (天生丽质)

  • Wàn zǐ qiān hóng (万紫千红)

  • nhìn xuyên qua dòng nước mùa thu (望穿秋水)

  • muôn màu muôn vẻ (五彩缤纷)

  • rực rỡ (五光十色)

  • một xu, một mililit (一分一毫)

  • từng chữ một (一字一句)

  • sạch sẽ (一干二净)

  • Một lòng một dạ (一心一意)

  • Tuôn chảy hàng ngàn dặm (一泻千里)

  • Đất cháy (一片焦土)

  • Nụ cười mê hoặc thành phố (一笑倾城)

  • Nụ cười làm say đắm lòng người (一笑百媚)

  • Bảy miệng tám lưỡi (七嘴八舌)

  • Vạn trùng sơn xuyên (万水千山)

  • hàng ngàn dặm xa (万里迢迢)

  • Hàng ngàn con ngựa đang phi nước đại (万马奔腾)

  • đoàn kết (上下一心)

  • Không khoan nhượng (不依不饶)

  • Không động đậy và không bị lay động (不动声色)

  • không lay chuyển (不可动摇)

  • lặng lẽ (不声不响)

  • Toàn năng (全知全能)

  • cười ngã lăn ra (前仰后合)

  • gầm rú như sấm (咆哮如雷)

  • khuôn mặt hiền hậu (慈眉善目)

  • vụng về (毛手毛脚)

  • thở hổn hển (气喘吁吁)

  • tự mãn (洋洋得意)

  • Sáng và tràn đầy năng lượng (炯炯有神)

  • năng động (风风火火)

  • một cách điềm tĩnh và không vội vàng (不紧不慢)

  • rất khỏe (力大无穷)

  • ồn ào (吵吵闹闹)

  • bình thường (平平常常)

  • nhìn trộm một cách thận trọng (探头缩脑)

  • Khuôn mặt tươi tắn (眉花眼笑)

  • khuôn mặt tươi cười (笑容满面)

  • Nhẹ nhàng và cẩn thận (轻手软脚)

  • lén lút (鬼头鬼脑)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.