English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Người quen biết (点头之交)

  • chạy vạy khắp nơi (东奔西走)

  • đầy lỗ hổng (破绽百出)

  • Tiếng sét đánh ngang tai (晴天霹雳)

  • Chưa trưởng thành (乳臭未干)

  • ba dài hai ngắn (三长两短)

  • chấn thương nặng (伤筋动骨)

  • Ba lần là đủ (事不过三)

  • một viên chức cấp thấp (一官半职)

  • một mũi tên trúng hai đích (一石二鸟)

  • Cười cho qua (一笑了之)

  • Giảm giá bảy lần (七折八扣)

  • chuyện nhỏ như con thỏ (不在话下)

  • khó nghe (不堪入耳)

  • Bất lịch sự (不成体统)

  • nói lan man (东拉西扯)

  • hay quên (丢三拉四)

  • làm trò hề (丢人现眼)

  • tay không (两手空空)

  • Ai đến trước được phục vụ trước (先来后到)

  • thăng quan tiến chức và làm giàu (升官发财)

  • Nửa cân, tám lượng (半斤八两)

  • lời nói gió bay (口说无凭)

  • Khóc lóc thảm thiết (叫苦连天)

  • ăn chơi hưởng lạc (吃喝玩乐)

  • chào đời với tiếng khóc lớn (呱呱坠地)

  • cười trừ (嘻皮笑脸)

  • nhiều như lông bò (多如牛毛)

  • Đêm dài lắm mộng (夜长梦多)

  • hoang phí (大手大脚)

  • hoàn toàn sai (大错特错)

  • những điều kỳ lạ (奇谈怪论)

  • rề rà và do dự (婆婆妈妈)

  • chuyện gia đình (家长里短)

  • sống hand to mouth (寅吃卯粮)

  • chấp nhận sai lầm (将错就错)

  • người bình thường (市井之徒)

  • Trương Tam Lý Tứ (张三李四)

  • Thoải mái và mập mạp (心宽体胖)

  • rất thân thiết (打得火热)

  • quét ra khỏi nhà (扫地出门)

  • toát mồ hôi hột (捏一把汗)

  • Nhắc lại chuyện cũ (旧事重提)

  • nói năng thiếu suy nghĩ (有口无心)

  • Chuyến đi một chiều (有来无回)

  • giàu có và quyền lực (有钱有势)

  • mặt dày mày dạn (死皮赖脸)

  • vội vàng, không có kế hoạch (没头没脑)

  • thuộc làu làu (滚瓜烂熟)

  • bụi bặm (灰头土脸)

  • nước chó bắn tung tóe (狗血喷头)

  • máu chó trên đầu (狗血淋头)

  • Đàn ông nên kết hôn (男大当婚)

  • Bệnh từ miệng mà vào (病从口入)

  • bán tất cả (砸锅卖铁)

  • tục ngữ khó thay đổi (积习难改)

  • Nhược điểm nhỏ (美中不足)

  • hú yán luàn yǔ (胡言乱语)

  • Nói nhảm (胡说八道)

  • tự chuốc lấy khổ sở (自讨苦吃)

  • quay lại vấn đề chính (言归正传)

  • chỉ trích (评头论足)

  • bàn tán về ưu điểm và nhược điểm (说长论短)

  • đàm tiếu (说长道短)

  • giàu có và quyền lực (财大气粗)

  • No đủ và thỏa mãn (酒足饭饱)

  • say và no (酒醉饭饱)

  • Ăn sẵn, mặc sẵn (饭来张口)

  • đánh cho nhừ tử (饱以老拳)

  • không thể kiểm soát (一发不可收拾)

  • quét sạch (一扫而光)

  • mắc lỗi nhiều lần (一错再错)

  • những lời nói hỗn độn (七言八语)

  • đến không mời mà đến (不请自来)

  • Bệnh thành thầy thuốc (久病成医)

  • Nước giếng không phạm nước sông (井水不犯河水)

  • bắt chước (依葫芦画瓢)

  • Chưa có dấu hiệu gì (八字没见一撇)

  • chỉ trích (品头评足)

  • Những điều tốt đẹp thường đến thành đôi (好事成双)

  • khuôn mặt nhọn hoắt và giống khỉ (尖嘴猴腮)

  • vỗ tay (拍手叫好)

  • nuôi con (拖儿带女)

  • khó tính (挑三嫌四)

  • lời lẽ thô tục (污言秽语)

  • bụi bặm (灰头土面)

  • Chết còn hơn sống (生不如死)

  • Biết mặt, không biết lòng (知人知面不知心)

  • chửi bới (破口大骂)

  • nói lắp (笨嘴拙舌)

  • tự khoe khoang (自我吹嘘)

  • phố và ngõ hẻm (街头市尾)

  • nỗ lực vô ích (费力不讨好)

  • ăn no nê (饱餐一顿)

  • bầm tím và sưng (鼻青眼肿)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.