English Español 日本語 Français Deutsch 한국어 中文 Italiano Português ไทย Bahasa Melayu Türkçe Tiếng Việt Bahasa Indonesia Русский हिन्दी
  • Cuộc trò chuyện cảnh
    • Giới thiệu bản thân | self-intro
    • Chào hỏi | hello
    • Thời gian | time
    • Số | numbers
    • Mua sắm | shopping
    • Bữa ăn | meal
    • Giao thông | traffic
    • Sở thích | hobbies
    • Sức khỏe | health
    • Giáo dục | education
    • Thời tiết | weather
    • Gia đình | family
    • Hướng dẫn | guide
    • Làm việc | working
    • Giải trí | entertainment
    • Xã hội | social
    • Lễ hội | festival
    • comercial
    • Giấc mơ | dream
    • Văn hóa | culture
    • Đồ điện gia dụng | home-appliances
    • Thuê khách sạn | hotel-rental
    • Giao hàng nhanh | express-takeaway
    • Trợ giúp chính thức | official-help
    • Luật pháp | law
    • Môi trường | environment
    • Nghệ thuật | art
  • Thành ngữ
  • Tiếng Việt Văn hóa 中文介绍

  • Các nhân vật lịch sử
  • Điểm du lịch
  • Nền văn hóa
  • Thói quen truyền thống
  • Kinh tế thương mại
  • Trao đổi văn hóa
  • Hiện tượng xã hội

成语列表

  • Khinh thường (鄙夷不屑)

  • Lợi dụng hoả hoạn (趁火打劫)

  • 痴心妄想 (痴心妄想)

  • Âm mưu và bày mưu (处心积虑)

  • Bất cẩn (粗心大意)

  • Cẩu thả (粗枝大叶)

  • liều lĩnh và bất cẩn (胆大包天)

  • Nhút nhát như chuột (胆小如鼠)

  • Kết hợp với những người có cùng suy nghĩ và tấn công những người có quan điểm khác biệt (党同伐异)

  • Tham lam (得寸进尺)

  • “ ”, (低三下四)

  • cúi đầu (点头哈腰)

  • thủ thuật nhỏ nhặt (雕虫小技)

  • Bất cẩn (掉以轻心)

  • Giả tạo (口蜜腹剑)

  • Lên án bằng lời nói và văn bản (口诛笔伐)

  • Nói năng hống hách (夸夸其谈)

  • 狼狈为奸 (狼狈为奸)

  • làm khổ người dân và lãng phí tiền của (劳民伤财)

  • Sáo rỗng (老生常谈)

  • bỏ chạy khỏi chiến trận (临阵脱逃)

  • Không nhận ra gia đình mình (六亲不认)

  • Lợi dụng lúc hoạn nạn (落井下石)

  • Cứng đầu (冥顽不灵)

  • Coi thường tất cả (目空一切)

  • Kiêu ngạo (目中无人)

  • Tranh luận theo cách ích kỷ (强词夺理)

  • Rencai liangkong (人财两空)

  • núi cao, nước thấp (山高水低)

  • mất danh dự (身败名裂)

  • Kiêu ngạo và tự phụ (恃才傲物)

  • Nhìn mà không thấy (视而不见)

  • Hoa trôi theo dòng nước (水性杨花)

  • Đi theo dòng chảy (随波逐流)

  • Chọn cái béo và chọn cái gầy (挑肥拣瘦)

  • Theo dòng chảy (同流合污)

  • làm việc cẩu thả (偷工减料)

  •   (偷梁换柱)

  • lối tắt (投机取巧)

  • Vô ích (徒劳无功)

  • làm điều ác (为非作歹)

  • Phục vụ như ma Chang cho hổ (为虎作伥)

  • làm bất cứ điều gì mình muốn (为所欲为)

  • gây rắc rối (无理取闹)

  • Gây rắc rối vô cớ (无事生非)

  • làm đủ mọi điều xấu xa (无恶不作)

  • Bị năm tia sét đánh (五雷轰顶)

  • cùng một loại (一丘之貉)

  • Một chiều (一厢情愿)

  • khăng khăng (一口咬定)

  • lao vào (一哄而上)

  • Tan rã (一哄而散)

  • Che khuất bầu trời bằng một tay (一手遮天)

  • Không đáng giá một xu (一文不值)

  • Vô dụng (一无是处)

  • Hiểu biết nông cạn (一知半解)

  • Lao dốc (一落千丈)

  • không có một xu dính túi (一贫如洗)

  • Nhảy nhót (上蹿下跳)

  • kiêu ngạo (不可一世)

  • thông đồng (串通一气)

  • để đạt được mục tiêu (以求一逞)

  • thô tục (俗不可耐)

  • trộm cắp vặt (偷鸡摸狗)

  • chế giễu (嗤之以鼻)

  • lừa đảo (坑蒙拐骗)

  • tai tiếng (声名狼藉)

  • Khúm núm và nịnh hót (奴颜媚骨)

  • ham ăn lười làm (好吃懒做)

  • kẻ háo sắc (好色之徒)

  • động cơ thầm kín (居心不良)

  • ý đồ xấu xa (居心险恶)

  • bịa đặt lý do (巧立名目)

  • tàn nhẫn và vô tình (心狠手辣)

  • Không biết xấu hổ (恬不知耻)

  • lừa đảo (招摇撞骗)

  • phương pháp không chính thống (旁门左道)

  • Lừa dối cấp trên, giấu giếm cấp dưới (欺上瞒下)

  • lười biếng (游手好闲)

  • Tàn nhẫn (狼心狗肺)

  • nói suông (耍嘴皮子)

  • kiêu ngạo (自高自大)

  • khét tiếng (臭名昭著)

  • ăn chơi hưởng lạc (花天酒地)

  • kẻ bất lương (衣冠禽兽)

  • tỏ ra vẻ (装腔作势)

  • nịnh hót (阿谀奉承)

  • tiếng tăm hủy hoại (名声扫地)

  • mất hết danh tiếng (名誉扫地)

  • người tầm thường (平庸之辈)

  • cư xử giả tạo (扭捏作态)

  • Loại trừ những người bất đồng quan điểm (排斥异己)

  • kẻ vô dụng (无能之辈)

  • Có mắt mà như mù (有目无睹)

  • cấu kết làm điều xấu (朋比为奸)

  • đường vòng (歪门邪道)

  • nhờn bóng và xảo quyệt (油头滑脑)

  • tự mãn (沾沾自满)

  • những kẻ cấu kết (狐群狗党)

  • khinh thường người khác (狗眼看人低)

  • khuôn mặt như con chồn và đôi mắt như con chuột (獐头鼠目)

  • sợ kẻ mạnh và bắt nạt kẻ yếu (畏强凌弱)

  • rút lui (畏缩不前)

  • bất tài (碌碌无能)

  • lên kế hoạch kỹ lưỡng (设心积虑)

  • liên hệ trong ngoài (里勾外连)

Contact us:contact@xuezhongwen.org
Privacy Policy About Us

© 2025 学中文网 All Rights Reserved.